| Yêu và sống
Cây xương rồng trong tiếng Trung là gì
Cây xương rồng trong tiếng Trung là 仙人掌 /xiānrénzhǎng/, là loại cây có gai mọng nước có sức sống mãnh liệt dưới khí hậu khắc nghiệt, có thể trồng làm cảnh.
Một số từ vựng liên quan đến cây xương rồng trong tiếng Trung:
沙漠 /shāmò/: Sa mạc
植物 /zhíwù/: Thực vật
荒漠 /huāngmò/: Hoang mạc
白星仙人掌 /báixīng xiānrénzhǎng: Xương rồng hoa sao trắng
仙人掌 /xiānrénzhǎng/: Cây xương rồng
白檀仙人掌 /báitán xiānrénzhǎng/: Xương rồng xòe trắng
兔子耳朵仙人掌 /tùzǐ ěrduǒ xiānrénzhǎng/: Xương rồng tai thỏ
气球仙人掌 /qìqiú xiānrénzhǎng/: Bong bóng xương rồng
圣诞仙人掌 /shèngdàn xiānrénzhǎng/: Xương rồng giáng sinh
月亮仙人掌 /yuèliàng xiānrénzhǎng/: Xương rồng mặt trăng
Một số ví dụ về cây xương rồng trong tiếng Trung:
1. 沙漠中有很多仙人掌。
/Shāmò zhōng yǒu hěnduō xiānrénzhǎng/.
Trong sa mạc có rất nhiều cây xương rồng.
2. 这是我妈妈种的仙人掌。
/Zhè shì wǒ māmā zhǒng de xiānrénzhǎng/.
Đây là cây xương rồng mẹ tôi trồng.
3. 仙人掌恨意做成菜。
/Xiānrénzhǎng hèn yì zuò chéng cài/.
Cây xương rồng có thể chế biến thành món ăn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Cây xương rồng trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn