Home » Từ vựng tiếng Trung về trò chơi dân gian
Today: 2024-11-21 14:44:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về trò chơi dân gian

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Trò chơi dân gian tiếng Trung được gọi là 传统游戏 (Chuántǒng yóuxì). Còn được xem là hội tụ đầy đủ các tính nghệ thuật trong mỗi trò chơi, xem như là một nét văn hóa tạo nên những trò chơi đặc trưng riêng.

Trò chơi dân gian tiếng Trung được gọi là 传统游戏 (Chuántǒng yóuxì). Trò chơi dân gian là một trò chơi mang một nét đẹp văn hóa của dân tộc ta, chúng không chỉ thể hiện sự lành mạnh, văn minh mà còn giúp các người chơi phát huy sự linh hoạt, nhanh nhạy và cách xử lý vấn đề thông minh hơn.

Một số từ vựng tiếng Trung về trò chơi dân gian:

玩掷骰游戏 (Wán zhí shǎi yóuxì): Chơi trò gieo xúc xắc.

跳房子 (Tiàofángzi): Nhảy ô lò cò.

放风筝 ( Fàng fēngzhēng): Thả diều.Từ vựng tiếng Trung về trò chơi dân gian

踢毽子 (Tī jiànzi): Đá cầu.

捉迷藏 (Zhuōmícáng): Trốn tìm.

拔河 (Báhé): Kéo co.

跳绳 (Tiàoshéng): Nhảy dây.

蒙眼抓羊 (Méng yǎn zhuā yáng): Bịt mắt bắt dê.

播棋 (Bō qí): Ô ăn quan.

石头剪子布 (Shítou jiǎn zǐ bù): Kéo, búa, bao.

猫抓老鼠 (Māo zhuā lǎoshǔ): Mèo bắt chuột.

抬花轿 (Tái huājiào): Khiêng kiệu.

五子棋 (Wǔzǐqí): Cờ ca rô.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về trò chơi dân gian.

Bạn có thể quan tâm