Home » Tiếng Nhật hàng không là gì
Today: 2024-07-08 13:05:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Nhật hàng không là gì

(Ngày đăng: 12/05/2023)
           
Tiếng Nhật hàng không có nghĩa là 航空/こうくう/koukuu.

Một số từ vựng liên quan đến hàng không:

1. 空港 (kuukou):Sân bay

2. 飛行機 (hikouki):Máy bay

3. 切符売り場 (kippuuriba):Quầy bán vé

4. 空港使用料 (kuukoushiyouryou):Lệ phí sân bay

5. ビザ (biza): Visa

6. ビザ を 発行する(biza wo hakkou suru): Cấp visa

7. ビザ を 延長する (biza wo enchou suru): Gia hạn visa

8. パスポート (pasupo-ru): Hộ chiếu

9. 飛行機券(hikoukiken)・航空券(koukuuken):Vé máy bay

10. スーツケース (su-tsuke-su):Va li

11. パイロット・飛行士(hikoushi):Phi công

12. 客室乗務員(kyakushitsu joumuin):Tiếp viên hàng không

13. インストルメントパネル (insutorumentopaneru): Bảng điều khiển

14. 荷物 (nimotsu):Hành lý

15. 預け荷物 (azuke nimotsu):Hành lý kí gửi

16. 荷物を預ける (nimotsu wo azukeru):Gửi hành lý

17. 預かり所 (azukarisho):Phòng giữ hành lý

18. 機内持ち込み荷物 (kinaimochikomi nimotsu):Hành lý xách tay

19. チェックイン (chekkuin): Làm thủ tục check in

20. ラウンジ (raunji):Phòng chờ

21. 飛行機 (hikouki) に搭乗する (toujou suru):Lên máy bay

22. 離陸する (ririku suru):Cất cánh

23. 着陸する (chakuriku suru):Hạ cánh

24. 不時着 (fujichaku):Hạ cánh khẩn cấp

25. コックピット (kokkupitto):Buồng lái

26. 酸素マスク (sanso masuku):Mặt nạ dưỡng khí

27. 救命胴衣 (kyuumeidoui):Phao cứu sinh

28. 非常口 (hijouguchi): Cửa thoát hiểm

29. シートベルト (shi-toberuto): Dây an toàn

30. 滑走路(kassouro):Đường băng

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Tiếng Nhật hàng không là gì.

Bạn có thể quan tâm