| Yêu và sống
Massage tiếng Hàn là gì
Massage tiếng Hàn là 마사지, phiêm âm (masaji). Từ vựng tiếng Hàn về massage cần thiết cho các bạn học chuyên ngành biên phiên dịch tiếng Hàn chuyên về các lĩnh vực thẩm mỹ.
Lợi ích của việc massage giúp giảm căng thẳng, thư giãn, giảm đau, căng cơ, giảm nhịp tim và huyết áp,…
Một số từ vựng tiếng Hàn về massage:
안마 (an-ma): Sự xoa bóp, mát xa.
아로마 마사지 (a-ro-ma ma-sa-ji): Mát xa hương liệu.
건식 마사지 (geon-sik ma-sa-ji): Mát xa khô.
안마하다 (an-ma-ha-ta): Xoa bóp, mát xa.
각질제거 (gak-jil-je-geo): Tẩy da chết.
허브 (heo-beu): Các loại thảo mộc.
마스크팩 (ma-seu-keu-paek): Mặt nạ.
마사지 (ma-sa-ji): Massage.
수분크림 (su-bun-keu-lim): Kem dưỡng ẩm.
앙와위 (ang-wa-wi): Nằm ngửa.
엎드리다 (eop-deu-li-ta): Nằm sấp, nằm sóng soài.
주물리다 (ju-mul-li-ta): Xoa nắn.
피부 (pi-bu): Da, biểu bì.
주름 (ju-reum): Nếp nhăn.
전신 마사지 (jeon-sin ma-sa-ji): Mát xa toàn thân.
모공 (mo-gong): Lỗ chân lông.
두드리다 (du-deu-li-ta): Đấm bóp.
피가 잘 돌게 하다 (pi-ga jal dol-ge ha-ta): Làm cho máu lưu thông tốt.
피로를 풀어주다 (pi-ro-reul pul-eo-ju-ta): Giải tỏa mệt mỏi.
반사 요법 (ban-sa yo-beob): Phương pháp bấm huyệt.
사우나 (sa-u-na): Xông hơi.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về massage:
1. 크림과 오일을 바르고 가볍게 두드려 건강하고 아름다운 피부로 가꾸어줍니다.
(keulimgwa oil-eul baleugo gabyeobge dudeulyeo geonganghago aleumdaun pibulo gakkueojubnida.)
Thoa kem và dầu và vỗ nhẹ để có làn da khỏe đẹp.
2. 손으로 몸을 마사지하거나 마사지하여 근육의 긴장을 풀어줍니다.
(son-eulo mom-eul masajihageona masajihayeo geun-yug-ui ginjang-eul pul-eojubnida.)
Dùng tay xoa bóp hoặc xoa bóp cơ thể để giải phóng tình trạng căng cơ.
3. 요즘 얼굴에 여드름이 많이 났는데, 어쩌면 좋아?
(yojeum eolgul-e yeodeuleum-i manh-i nassneunde, eojjeomyeon joh-a?)
Dạo này trên mặt tôi có rất nhiều mụn trứng cá, tôi phải làm sao cho tốt ạ?
Bài viết thực hiện bởi đội ngũ OCA – massage tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn