| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trên bãi biển
Hoạt động bãi biển trong tiếng Hàn là 해변 활동 /haebyeon hwaldong/, là sự tổng hợp của nhiều loại hình du lịch như: Nghỉ dưỡng, thể thao, tham quan, khám phá, nghiên cứu thậm chí là du lịch mạo hiểm.
Một số từ vựng về hoạt động bãi biển trong tiếng Hàn:
비치볼 /bichibol/: Bóng chơi trên biển.
해변용 수건 /haebyeonyong sugeon/: Khăn tắm.
비치 발리볼 /bichi ballibol/: Bóng đá bãi biển.
아이스박스 /aiseubakseu/: Thùng lạnh.
프리스비 /peuriseubi/: Dĩa.
미끄러지다 /mikkeureojida/: Trượt.
구명조끼 /gumyeongjokki/: Áo phao.
스노클 /seunokeu/: Ống thở.
비치 의자 /bichi uija/: Ghế tắm nắng.
일광욕 /ilgwangyong/: Tắm nắng.
서핑 보드 /seopingbodeu/: Lướt sóng.
다이빙 /taibing/: Lặn.
Một số ví dụ về hoạt động bãi biển trong tiếng Hàn:
1. 여기서 다이빙 해도 위험 하지 않나요?
/yeogiseo daibinghaedo wiheomhaji anhnavo/.
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm?
2. 저기, 그들은 해변 에서 활동 하고 있어.
/jeogi, geudeureun haebyeoneseo hwaldonghago itseo/.
Đằng kia, họ đang hoạt động trên bãi biển.
3. 서핑 보드 로 하나 뭐 할까?
/seopingbodeuro hana mwo halkka/.
Hay là chơi thử lướt sóng nhé?
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trên bãi biển.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn