| Yêu và sống
Game Pubg trong tiếng Trung là gì
Game Pubg trong tiếng Trung là 和平精英 /hépíng jīngyīng/. Là một trò chơi điện tử hành động, sinh tồn, nhiều người chơi trực tuyến.
Một số từ vựng về game PUBG trong tiếng Trung:
防弹衣 /fángdàn yī/: Áo giáp.
头盔 /tóukuī/: Mũ.
背包 /bèibāo/: Balo.
和平精英 /hépíng jīngyīng/: Hòa Bình Tinh Anh (PUBG).
吉利服 /jílì fú/: Đồ ngụy trang.
手枪 /shǒuqiāng/: Súng lục.
四级甲 /sì jí jiǎ/: Chảo.
消音器 /xiāoyīn qì/: Nòng giảm thanh.
弹 /dàn/: Đạn.
倍镜 /bèi jìng/: Ống ngắm.
止痛药 /zhǐtòng yào/: Thuốc giảm đau.
红牛 //: Nước tăng lực.
Một số ví dụ tiếng Trung về game PUBG:
1. 这场我们条L房,你点击跟随我就行。
/zhè chǎng wǒmen tiáo L fáng, nǐ diǎnjī gēnsuí wǒ jiùxíng./
Trận này chúng ta nhảy nhà L, cậu nhấn đi theo tớ là được.
2. 和平精英是目前最热门的在线游戏之一。
/hépíng jīngyīng shì mùqián zuì rèmén de zàixiàn yóuxì zhī yī./
PUBG là một trong những game online hot nhất hiện nay.
3. 一会儿你下来就尽快找装备:抢啊,头盔还有防弹衣。
/yīhuǐ’er nǐ xiàlái jiù jǐnkuài zhǎo zhuāngbèi: Qiǎng a, tóukuī hái yǒu fángdàn yī./
Lát nữa xuống dưới tìm trang bị nhanh lên nhé: súng này, mũ và giáp.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - Game Pubg trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn