Home » Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng
Today: 2024-07-03 13:41:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng

(Ngày đăng: 08/11/2022)
           
Thuật ngữ trừu tượng trong tiếng Hàn là 추상어 /chusang-eo/ là danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng.

Thuật ngữ trừu tượng có thể xác định bằng cảm giác, cảm nhận chứ không thể thông qua các giác quan thông thường.

Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng:

행정 /haeng jeong/: Quản trị.

경력 /gyeonglyeog/: Kinh nghiệm.

색상 /saeg sang/: Màu sắc.

방향 /banghyang/: Phương hướng.Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng

거리 /geoli/: Khoảng cách.

환상 /hwansang/: Ảo ảnh.

정의 /jeong-ui/: Công lý.

새로움 /sae loum/: Mới.

문제  /munje/: Vấn đề.

위험 /wi heom/: Nguy hiểm.

그림자 /geu lim ja/: Bóng tối.

무게 /mu ge/: Trọng lượng.

연대 /yeondae/: Đoàn kết.

비밀 /bimil/: Bí mật.

반사  /bansa/: Sự phản ánh.

Một số ví dụ Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng:

1. 신선한 색상. 

/sinseonhan saegsang/

Màu sắc mát dịu.

2. 마음 속에 비밀을 숨기다. 

/ma-eum sog-e bimil-eul sumgida/

Giữ kín một điều bí mật trong lòng.

3. 되게 기분 좋은 새로움?

/doege gibun joh-eun saeloum/

Một nét mới mẻ khiến tâm trạng tốt?

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng.

Bạn có thể quan tâm