| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại
Đối với du học sinh, điện thoại là vật bất ly thân. Do đó, việc thông thạo các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại là điều cực kỳ cần thiết để các bạn có thể tự tin sinh hoạt và giao tiếp.
1 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề điện thoại:
단말기: Thiết bị kỹ thuật số
전화기: Máy điện thoại
휴대폰/핸드폰/이동전화: Điện thoại di động
공중전화: Điện thoại công cộng
스마트폰: smartphone
일반폰: Điện thoại thường
탁상전화: Điện thoại bàn
LTE폰: Điện thoại kết nối tốc độ cao
2 Từ vựng về các thông tin trên điện thoại:
통화: Cuộc nói chuyện
요금제: Cước phí điện thoại
기본요금제: Cước cơ bản
통신서비스 요금: Cước phí dịch vụ thông tin liên lạc
국내전화통화료: Cước phí gọi trong nước
할인요금: Cước phí khuyến mãi
음성통화: Cuộc gọi âm thanh (Cuộc gọi bình thường)
영상통화: Cuộc gọi video
부재중 전화: Cuộc gọi nhỡ
음성전화 발신: Cuộc gọi đi
음성전화 수신: Cuộc gọi nhận
컬러링: Nhạc chờ
벨소리: Nhạc chuông
이미지 컬러링: Nhạc chờ bằng hình ảnh
진동: Chế độ rung
알림: Thông báo
유심: Sim điện thoại
전화하다: Gọi điện
걸다: Gọi
통화기록: Danh sách cuộc gọi
전화부: Danh sách người dùng
전화번호부: Danh bạ điện thoại
문자메시지: Tin nhắn văn bản
음성메시지: Tin nhắn thoại
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn