Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại
Today: 2024-07-01 13:08:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại

(Ngày đăng: 25/04/2023)
           
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại, chúng mình sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về điện thoại, đây cũng là một trong những chủ đề được các bạn tìm kiếm và quan tâm nhất.

Đối với du học sinh, điện thoại là vật bất ly thân. Do đó, việc thông thạo các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại là điều cực kỳ cần thiết để các bạn có thể tự tin sinh hoạt và giao tiếp.

1 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề điện thoại:

  • 단말기: Thiết bị kỹ thuật số

  • 전화기: Máy điện thoại

  • 휴대폰/핸드폰/이동전화: Điện thoại di động

  • 공중전화: Điện thoại công cộng

  • 스마트폰: smartphone

  • 일반폰: Điện thoại thường

  • 탁상전화: Điện thoại bàn

  • LTE폰: Điện thoại kết nối tốc độ cao

Từ vựng về các thông tin trên điện thoại:

  • 통화: Cuộc nói chuyện

  • 요금제: Cước phí điện thoại

  • 기본요금제: Cước cơ bản

  • 통신서비스 요금: Cước phí dịch vụ thông tin liên lạc

  • 국내전화통화료: Cước phí gọi trong nước

  • 할인요금: Cước phí khuyến mãi

  • 음성통화: Cuộc gọi âm thanh (Cuộc gọi bình thường)

  • 영상통화: Cuộc gọi video

  • 부재중 전화: Cuộc gọi nhỡ

  • 음성전화 발신: Cuộc gọi đi

  • 음성전화 수신: Cuộc gọi nhận

  • 컬러링: Nhạc chờ

  • 벨소리: Nhạc chuông

  • 이미지 컬러링: Nhạc chờ bằng hình ảnh

  • 진동: Chế độ rung

  • 알림: Thông báo

  • 유심: Sim điện thoại

  • 전화하다: Gọi điện

  • 걸다: Gọi

  • 통화기록: Danh sách cuộc gọi

  • 전화부: Danh sách người dùng

  • 전화번호부: Danh bạ điện thoại

  • 문자메시지: Tin nhắn văn bản

  • 음성메시지: Tin nhắn thoại

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại.

Bạn có thể quan tâm