Home » Từ vựng tiếng Hàn về đám cưới
Today: 2024-11-25 01:09:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đám cưới

(Ngày đăng: 26/04/2022)
           
Đám cưới là khởi đầu của một gia đình mới, là sự đánh dấu kết quả tình yêu người đàn ông và người phụ nữ trong một mối quan hệ thiêng liêng, một trong những việc hệ trọng nhất của đời người.

Từ vựng tiếng Hàn về đám cưới là 결혼 (gyolhon).

Đám cưới là một sự kiện trọng đại của cuộc đời, là một phong tục văn hóa trong hôn nhân nhằm thông báo, công khai rộng rãi với tất cả người thân, bạn bè về việc cô dâu chú rễ sẽ là vợ chồng một cách hợp pháp thông qua sự tự nguyện của cả 2. 

Đám cưới chính là sự bắt đầu của cuộc sống vợ chồng, bắt đầu hành trình mới có thêm một người đi cùng. Khi đã bắt đầu một cuộc hôn nhân thì cả 2 bên đều phải có những suy nghĩ chính chắn hơn, trách nhiệm hơn, sống và làm việc vì gia đình, vì hạnh phúc, vì tương lai của cả 2. 

Một sốTừ vựng tiếng Hàn về đám cướitừ vựng tiếng Hàn về đám cưới:

신부 (sin-bu): Cô dâu.

신랑 (sin-lang): Chú rể.

주례 (ju-rye): Chủ lễ, chủ hôn.

사화자 (sa-hwa-ja): Người dẫn chương trình.

연애 결혼 (yo-ne kyo-ron): Kết hôn dựa trên yêu đương.

청혼하다 (jjong-hon-ha-ta): Cầu hôn.

졸혼하다 (jo-ro-na-ta): Ly thân.

선을 보다 (so-nul bo-ta): Xem mặt.

결혼 날짜를 잡다 (kyo-ron nal-jja-rul jap-ta): Định ngày đám cưới.

예단을 준비하다 (ye-ta-nul jun-bi-ha-ta): Chuẩn bị lễ vật cưới.

약혼하다 (ya-khon-ha-ta):  Hứa hôn.

웨딩드레스 (wue-ting-tu-re-su): Áo cưới (của cô dâu).

턱시도 (thok-si-to): Áo tuxedo (chú rể mặc ngày cưới).

예물 (ye-mul): Quà cưới tặng nhau giữa cô dâu và chú rể.

예단 (ye-tan): Quà cưới của cô dâu cho gia đình nhà chồng.

현대 결혼식 (hyon-te kyo-ron-sik): Đám cưới hiện đại.

중매 결혼 (jung-me kyo-ron):  Kết hôn mai mối.

결혼식을 하다 (kyo-ron-si-kul ha-ta): Tổ chức đám cưới.

신혼여행을 가다 (si-no-yo-heng-ul ka-ta): Đi tuần trăng mật.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về đám cưới.

Bạn có thể quan tâm