Home » Từ vựng tiếng Hàn về cộng sinh
Today: 2024-07-06 20:11:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cộng sinh

(Ngày đăng: 08/11/2022)
           
Cộng sinh trong tiếng hàn là 공생 /gongsaeng/. Là hiện tượng cùng nhau chung sống trong thời gian lâu dài giữa hai hay nhiều loài sinh vật khác nhau.

Cộng sinh trong tiếng hàn là 공생 /gongsaeng/, là quan hệ hợp tác giữa hai loài sinh vật, một bên có lợi cần thiết, một bên không có lợi và cũng không gây hại gì cho chính mình.

Một số từ vựng về chủ đề cộng sinh trong tiếng Hàn:

자연계 /jayongye/: Thế giới tự nhiên.

양육강식 /yangyukkkangsik/: Cá lớn nuốt cá bé.

벌레 /bolre/: Sâu bọ.

진드기 /jindeugi/: Chấy, rận.

기생하다 /gisaenghada/: Ký sinh.Từ vựng tiếng Hàn về cộng sinh

먹이 /mogi/: Con mồi.

관계를 맺다 /gwangyereul maettta/: Thiết lập mối quan hệ.

쫓다 /jjottta/: Xua đuổi.

노리다 /norida/: Săn tìm.

맹수 /maengsu/: Mãnh thú.

발견하다 /balgyonhada/: Phát hiện ra.

청소 물고기 /chongso mulkkogi/: Cá dọn bể.

기생충 /gisaengchung/: Ký sinh trùng.

몰려오다 /molryooda/: Kéo đến.

흡혈박쥐 /heupyolbakjjwi/: Con dơi hút máu

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề cộng sinh.

1/ 사람의 피부에 기생충이 기생하면 피부 질환이 생길 수 있다.

/sarame pibue gisaengchungi gisaenghamyon pibu jilhwani saenggil ssu ittta./

Ký sinh trùng ký sinh trên da người có thể gây ra các bệnh về da.

2/ 생물들은 공생 관계를 이루며 서로 도우며 살아간다.

/saengmuldeureun gongsaeng gwangyereul irumyo soro doumyo saraganda./

Các sinh vật có quan hệ cộng sinh và giúp đỡ lẫn nhau.

3/ 대변 검사를 하면 기생충 감염 여부를 확인할 수 있다.

/daebyon gomsareul hamyon gisaengchung gamyom yobureul hwaginhal ssu ittta./

Nếu kiểm tra phân thì có thể kiểm tra xem có nhiễm ký sinh trùng hay không.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về cộng sinh.

Bạn có thể quan tâm