Home » Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 11:06:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 03/11/2022)
           
Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là 미용 도구 /miyong dogu/ là những chất hoặc sản phẩm được dùng để phục vụ cho việc làm đẹp của con người.

Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là 미용 도구 /miyong dogu/ là các dụng cụ được dùng để phục vụ cho việc làm đẹp. Có nhiều dụng cụ làm đẹp được thiết kế để sử dụng cho: tóc, mặt, tay, chân, body,...

Một số từ vựng về dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn:

화장솜 /hwajangsom/: Bông tẩy trang.

립스틱 /ripseuting/: Son môi.

기름종이 /gi reumjongi/: Giấy thấm dầu. Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là gì

아이섀도 /a isyaedo/: Phấn mắt

눈썹연필 /nunsseobyeonpil/: Bút kẻ lông mày.

선크림 /seon keurim/: Kem chống nắng. 

파운데이션 /paundeisyeon/: Phấn nền. 

미백크림 /mi baekkeurim/: Kem làm trắng da.

파우더 /paudeo/: Phấn trang điểm. 

마스카라 /ma seukara/: Mascara.

Một số ví dụ về dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn:

1. 이 립스틱은 매우 비쌉니다.

/i libseutig-eun maeu bissabnida/.

Son môi này rất đắt. 

2. 남녀 모두에게 인기 있는 미용 도구.

/namneo moduege ingi issneun miyong dogu/.

Dụng cụ làm đẹp phổ biến cho cả nam và nữ. 

3. 아이섀도와 파운데이션 추천해주세요.

/a isyaedowa paundeisyeon chucheonhaejuseyo/. 

Xin hãy giới thiệu cho tôi phấn mắt và phấn nền với ạ.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là gì. 

 

Bạn có thể quan tâm