| Yêu và sống
Từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp
Vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp được gọi là accessoires salle de bains. Nhà tắm là một trong những căn phòng quan trọng đối với việc sinh hoạt của một gia đình, giúp các thành viên trong gia đình có thời gian thư giãn, xua tan mệt mỏi.
Một số từ vựng liên quan đến các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp:
1. Toilettes: Nhà vệ sinh.
2. Lavabo: Bồn rửa.
3. Douche: Vòi sen.
4. Robinet: Vòi nước.
5. Serviette: Khăn tắm.
6. Sèche-cheveux: Máy sấy tóc.
7. Miroir: Gương.
8. Baignoire: Bồn tắm.
9. Rideau de douche: Rèm buồng tắm.
10. Papier toilette: Giấy vệ sinh.
Một số mẫu câu liên quan đến các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp:
1. Le miroir est rond.
Cái gương có hình tròn.
2. La salle de bain est confortable.
Nhà tắm thì tiện nghi.
3. La douche coûte 400$.
Vòi hoa sen có giá 400 đô la.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn