Home » Từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-21 17:13:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 25/04/2022)
           
Vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp được gọi là accessoires salle de bains. Để tạo nên một không gian phòng tắm vừa hiện đại, vừa sang trọng thì những vật dụng trong nhà tắm đóng vai trò then chốt.

Vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp được gọi là accessoires salle de bains. Nhà tắm là một trong những căn phòng quan trọng đối với việc sinh hoạt của một gia đình, giúp các thành viên trong gia đình có thời gian thư giãn, xua tan mệt mỏi.

Từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng PhápMột số từ vựng liên quan đến các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp:

1. Toilettes: Nhà vệ sinh.

2. Lavabo: Bồn rửa.

3. Douche: Vòi sen.

4. Robinet: Vòi nước.

5. Serviette: Khăn tắm.

6. Sèche-cheveux: Máy sấy tóc.

7. Miroir: Gương.

8. Baignoire: Bồn tắm.

9. Rideau de douche: Rèm buồng tắm.

10. Papier toilette: Giấy vệ sinh.

Một số mẫu câu liên quan đến các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp:

1. Le miroir est rond.

Cái gương có hình tròn.

2. La salle de bain est confortable.

Nhà tắm thì tiện nghi.

3. La douche coûte 400$.

Vòi hoa sen có giá 400 đô la.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về các vật dụng phòng tắm trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm