| Yêu và sống
Vương miện trong tiếng Hàn là gì
Vương miện tiếng Hàn là 왕관 /wang-gwan/. Vương miện thường được đội trong các cơ hội quan trọng như lễ đăng quang của các vị vua hoặc hoàng hậu.
Một số từ vựng liên quan đến vương miện trong tiếng Hàn:
1. 왕관을 쓰다 /wang-gwan-eul sseuda/: Đội vương miện
2. 왕관 행사 /wang-gwan haengsa/: Sự kiện vương miện
3. 황제 왕관 /hwangje wang-gwan/: Vương miện hoàng đế
4. 여왕 왕관 /yeowang wang-gwan/: Vương miện hoàng hậu
5. 귀녀 왕관 /guinyeo wang-gwan/: Vương miện công chúa
6. 왕의 왕관 /wang-ui wang-gwan/: Vương miện vua
Một số ví dụ liên quan đến vương miện trong tiếng Hàn:
1. 왕관을 쓴 공주는 아름답게 웃었다.
(Wang-gwan-eul sseon gongju-neun areumdapge usseossda.)
Công chúa đội vương miện cười đẹp đẽ.
2. 그 왕의 왕관은 아주 무거웠다.
(Geu wang-ui wang-gwan-eun aju mug-eowossda.)
Vương miện của vua đó rất nặng.
3. 황후 왕관은 화려하게 반짝이고 있었습니다.
(Hwanghu wang-gwan-eun hwalyeohage banjjagigo iss-eossseumnida.)
Vương miện của hoàng hậu lấp lánh sáng loáng.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Vương miện trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn