Home » Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim
Today: 2024-07-05 13:00:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim

(Ngày đăng: 25/04/2023)
           
Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim, có nhiều bạn còn xem phim Hàn để học hỏi, trau dồi thêm kiến thức cho việc học ngôn ngữ tiếng Hàn

Phim Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc làm dậy nên làn sóng Hallyu. Nhiều bạn xem phim Hàn để học hỏi, trau dồi thêm kiến thức cho việc học ngôn ngữ tiếng Hàn.

Sau đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến thể loại phim:

1. 영화: phim ảnh

2. 멜로 영화: phim tâm lí xã hội

3. 만화 영화: phim hoạt hình

4. 공포 영화: phim kinh dị

5. 에스에프 영화: phim khoa học viễn tưởng

6. 공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng

7. 액션 영화: phim hành động

8. 코미디 영화: phim hài

9. 모험 영화: phim phiêu lưu

10. 탐정 영화:phim trinh thám

11. 다큐멘터리 영화: phim tài liệu

12. 극: kịch

13. 연속극: kịch truyền hình

14. 토크쇼: chương trình trò chuyện với người nổi tiếng

15. 게임쇼: chương trình trò chơi truyền hình

16. 리얼리티쇼: chương trình truyền hình thực tế

17. 어린이 프로그램: chương trình thiếu nhi

18. 시사 프로그램: chương trình tin tức

19. 체육 프로그램: chương trình giáo dục

20. 자연 프로그램: chương trình thế giới tự nhiên

21. 쇼핑 프로그램: chương trình mua sắm trên truyền hình

22. 영화 제목: tiêu đề phim

23. 영화 감독: đạo diễn phim

24. 배우: diễn viên

25. 영화 배우: diễn viên điện ảnh

26. 팬: người hâm mộ (fan)

27. 연기하다: diễn xuất

28. 상영하다: trình chiếu

29. 매표소: nơi bán vé

30. 영화표: vé xem phim

31. 영화관: rạp chiếu phim

32. 상영 시간: giờ chiếu

33. 경치: cảnh

34. 매진: bán hết

35. 예매: mua trước

36. 예약하다: đặt trước

37. 예약되다: được đặt trước

38. 촬영하다: quay phim

39. 영화를 보다: xem phim

40. 캡션: phụ đề

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim.

Bạn có thể quan tâm