| Yêu và sống
Cà chua trong tiếng Trung là gì
Cà chua trong tiếng Trung là 番茄 /fānqié/, hoặc 西红柿 /Xīhóngshì/, là một loại quả có vị chua. Được công nhận là một loại thực phẩm bổ dưỡng, tốt cho cơ thể, giàu vitamin C và A.
Một số từ vựng liên quan đến cà chua trong tiếng Trung:
樱桃西红柿 /yīngtáo xīhóngshì/: Cà chua bi
木本番茄 /Mù běn fānqié/: Cà chua thân gỗ
黑番茄 /Hēi fānqié/: Cà chua đen
番茄酱 /Fānqié jiàng/: Sốt cà chua
番茄皮 /Fānqié pí/: Vỏ cà chua
番茄汤 / Fānqié tāng/: Canh cà chua
番茄冰沙 /Fānqié bīng shā/: Sinh tố cà chua
番茄粉 /Fānqié fěn/: Bột cà chua
日晒番茄干 /Rì shài fānqié gàn/: Cà chua phơi khô
Một số ví dụ liên quan đến cà chua trong tiếng Trung:
1. 番茄是一种具有很多营养价值的蔬菜。
/Fānqié shì yī zhǒng jùyǒu hěnduō yíngyǎng jiàzhí de shūcài/.
Cà chua là loại rau có giá trị dinh dưỡng cao.
2. 我很喜欢吃西红柿炒蛋的菜。
/Wǒ hěn xǐhuān chī xīhóngshì chǎo dàn de cài/.
Tôi rất thích ăn món trứng rang cà chua.
3. 这些番茄是昨天摘下来的。
/Zhèxiē fānqié shì zuótiān zhāi xiàlái de/.
Những quả cà chua này đã được hái vào ngày hôm qua.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Cà chua trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn