| Yêu và sống
Mộng du trong tiếng Hàn là gì
Mộng du tiếng Hàn là 몽유 /mongyu/. Mộng du là bạn có thể thấy mình trải qua các trải nghiệm không thực tế hoặc có thể là không có trong thực tại.
Một số từ vựng liên quan đến mộng du trong tiếng Hàn:
1. 환상 /hwansang/: Huyền ảo.
2. 상상 /sangsang/: Tưởng tượng.
3. 꿈 /kkum/: Giấc mơ.
4. 비현실적 /bihyeonsiljeok/: Không thực tế.
5. 미지의 세계 /mijie segye/: Thế giới bí ẩn.
6. 이상한 꿈 /isanghan kkum/: Giấc mơ kỳ lạ.
7. 모험 /moheom/: Cuộc phiêu lưu.
Một số ví dụ liên quan đến mộng du trong tiếng Hàn:
1. 그 영화는 몽유와 현실을 흔미하며 전달했습니다.
(Geu yeonghwaneun mongyuwa hyeonsireul heunmihayeo jeondaelhaessseumnida.)
Bộ phim đó truyền tải giữa mộng du và thực tế một cách hấp dẫn.
2. 그림을 그리는 것은 제가 나만의 몽유 세계를 창조하는 과정입니다.
(Geurimeul geulineun geoseun jega namanui mongyu segyereul changjo-haneun gwajeongimnida.)
Việc vẽ tranh là quá trình tạo ra thế giới mộng du riêng của tôi.
3. 그 작가는 소설을 통해 독자들을 미지의 세계로 안내합니다.
(Geu jakganeun soseoreul tonghae dokjadeureul mijie segyero annaehamnida.)
Tác giả đó dẫn dắt độc giả vào thế giới mộng du qua tiểu thuyết của mình.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Mộng du trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn