| Yêu và sống
Nhà thuốc tiếng Trung là gì
Nhà thuốc tiếng Trung là 药房 /yàofáng/ là cơ sở bán lẻ thuốc được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Quyền chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh tương ứng theo quy định của pháp luật.
Các từ vựng tiếng Trung về nhà thuốc:
药片: /yàopǐn/: Viên thuốc.
药瓶 /yào píng/ Lọ thuốc.
药 /yào/: Thuốc.
安瓿 /ānbù/ Ống thuốc tiêm.
温度计 /wēndùjì/ Nhiệt kế.
注射器 /zhùshèqì/ Ống tiêm.
胶囊 /jiāonáng/: Viên thuốc con nhộng.
药粉 /yàofěn/: Thuốc bột.
药水 /yàoshuǐ/: Thuốc nước.
洗剂 /xǐ jì/: Thuốc để rửa.
糊剂 /hú jì/: Thuốc bôi.
滴鼻剂 /dī bí jì/: Thuốc nhỏ mũi.
药房 /yàofáng/: Nhà thuốc.
滴眼剂 /dī yǎn jì/: Thuốc nhỏ mắt.
止痛药 zhǐtòng yào/: Thuốc giảm đau.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về nhà thuốc:
1/ 这两种药可别同时吃,否则药力就抵消了.
/ Zhè liǎng zhǒng yào kě bié tóngshí chī, fǒuzé yàolì jiù dǐxiāole/.
Hai loại thuốc này không được uống cùng lúc, nếu không tác dụng của chúng sẽ triệt tiêu lần nhau.
2/ 我感冒了,我要去药房买药.
/ Wǒ gǎnmàole, wǒ yào qù yàofáng mǎi yào/.
Tôi bị cảm rồi, phải ra nhà thuốc mua thuốc thôi.
3/ 他吃了药,觉得好过一点了.
/ Tā chīle yào, juédé hǎoguò yīdiǎnle/.
Anh ấy uống thuốc xong, cảm thấy đỡ hơn một chút rồi.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nhà thuốc tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn