| Yêu và sống
Hồ bơi trong tiếng hàn là gì
Hồ bơi trong tiếng hàn là 수영장(suyeongjang). Hồ bơi là công trình xây dựng dưới dạng tĩnh nhằm phục vụ cho các nhu cầu như bợi lội, nhảy cầu, lặn và các hoạt động giải trí khác.
Một số từ vựng liên quan đến hồ bơi
1.수영 킥보드 (suyeong kibodeu): Cái phao
2.타월 (tawol): Khăn tắm
3.수영복 (suyeongbog): Đồ bơi
4. 물 (mul): Nước
5. 안전요원 (anjeon yowon): Nhân viên cứu hộ
6. 수영모 (suyeongmo): Mũ bơi
7. 수영연습 (suyeon yeonsub): Tập bơi
Một số ví dụ liên quan đến hồ bơi
1.저는 주말에 수영장에서 가는 것 좋아요.
(joneun jumare suyongjangeso kaneun kot joayo)
Tôi thích đi hồ bơi vào cuối tuần.
2.저는 녹색는 모자가 있어요.
(joneun nokssaengneun mojaka issoyo)
Tôi có cái mũ bơi màu xanh.
3.제 동생이 너무 수영복을 사고 싶지만 돈이 충분히 없어요.
(je tongsaengi nomu suyongbogeul sako sipjiman doni chungbuni opsoyo)
Em tôi rất muốn mua đồ bơi nhưng không đủ tiền.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Hồ bơi trong tiếng hàn là gì?
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn