Home » Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
Today: 2024-11-21 12:37:38

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về du lịch

(Ngày đăng: 07/04/2022)
           
Du lịch tiếng Hàn là 여행 (yeohaeng). Từ vựng tiếng Hàn về du lịch rất đa dạng với các chủ đề khác nhau và du lịch cũng là một hoạt động khá phổ biến ngày nay.

Du lịch tiếng Hàn là 여행 (yeohaeng). Du lịch là những hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi ở của họ nhằm đáp ứng nhu cầu như nghỉ dưỡng, giải trí, tham quan hoặc giảm stress.

Đi du lịch có thể đi theo hình thức cá nhân hoặc nhóm theo nhu cầu của họ. 

Hiện nay, du lịch rất phát triển trên khắp thế giới mà sự phát triển này đáp ứng đồng thời về kinh tế - xã hội và môi trường. 

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch:

여행사 (yohaengsa): công ty du lịch

여행 기 (yeohaeng gi): nhật ký du lịch

여행 비 (yeohaeng bi): chi phí du lịch

관광객 (gwangwanggaek): du khách

여행하다 (yeohaenghada): đi du lịch

외국인관광객 (wegugingwangwanggaek): khách du lịch nước ngoài

여행 가이드 (yeohaeng gaideu): hướng dẫn viên

국내 여행 (gungnae yeohaeng): du lịch trong nước

해외여행 (haeoe yeohaeng): du lịch nước ngoài

여행 (yeohaeng): du lịch

여행 경비 (yeohaeng gyeongbi): chi phí đi lạiTừ vựng tiếng Hàn về du lịch

관광 버스 (gwangwang beoseu): xe bus du lịch

여행 가방 (yeohaeng gabang): vali

촬영하다 (chwaryonghada): quay phim, chụp ảnh

여행 일정표 (yeohaeng iljeongpyo): hành trình

관광지 (gwangwangji): điểm du lịch

카메라 (kamera): máy ảnh

콘도 (kondo): chỗ ở (cho nhiều người)

휴양지 (hyuyangji): nơi nghỉ dưỡng

멀미 (meolmi): say xe

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về du lịch.

Bạn có thể quan tâm