Home » Từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến
Today: 2024-11-23 08:36:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Mua sắm trực tuyến tiếng Trung 网购 (wǎnggòu). Là một dạng thương mại điện tử cho phép khách hàng trực tiếp mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán qua Internet bằng cách sử dụng trình duyệt web.

Mua sắm trực tuyến tiếng Trung 网购 (wǎnggòu). Là một dạng thương mại điện tử cho phép khách hàng trực tiếp mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ người bán qua Internet bằng cách sử dụng trình duyệt web.

Người tiêu dùng tìm thấy một sản phẩm bằng cách trực tiếp truy cập trang web mua sắm trực tuyến, hoặc trang của nhà bán lẻ hoặc tìm kiếm trong số các nhà cung cấp khác bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm mua sắm, hiển thị sẵn có và giá của sản phẩm để tiến hành thanh toán và mua sắm.

Từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyếnMột số từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến:

店铺 (diànpù): Cửa hàng.

上新 (shàng xīn): Hàng mới về.

预售 (yù shòu): Bán trước.

产品描述 (chǎnpǐn miáoshù): Mô tả sản phẩm.

购物车 (gòuwù chē): Giỏ hàng.

加入购物车 (jiārù gòuwù chē): Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

订单 (dìngdān): Đơn đặt hàng.

下订单 (xià dìngdān): Lệnh đặt hàng.

跟踪包裹 (gēnzōng bāoguǒ): Theo dõi gói hàng/ kiện hàng.

订单状态 (dìngdān zhuàngtài): Trạng thái đơn đặt hàng.

网购 (wǎnggòu): Mua sắm trực tuyến/ mua sắm online.

取消订单 (qǔxiāo dìngdān): Hủy bỏ đơn đặt hàng.

支付 (zhīfù): Trả tiền, thanh toán.

充值 (chōngzhí): Nạp tiền.

网店 ( wǎng diàn): Cửa hàng trực tuyến.

包裹转发 (bāoguǒ zhuǎnfā): Chuyển phát kiện hàng.

送货方式 (sòng huò fāngshì): Phương thức vận chuyển hàng.

付款方式 (fùkuǎn fāngshì): Phương thức thanh toán tiền.

退款 (tuì kuǎn): Trả lại tiền.

退货 (tuìhuò): Trả lại hàng.

客户评价 (kèhù píngjià): Đánh giá của khách hàng.

甩货 (shuǎi huò): Xả hàng.

物流追踪 (wùliú zhuīzōng): Theo dõi hàng hóa.

订单管理 (dìngdān guǎnlǐ): Quản lí đơn đặt hàng.

帮助中心 (bāngzhù zhōngxīn): Trung tâm hỗ trợ khách hàng.

评分 (píngfēn): Điểm đánh giá.

包裹 (bāoguǒ): Kiện hàng, gói hàng

Một số mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến:

1. 你有一个待发的订单。

/nǐ yǒu yīgè dài fā de dìngdān/.

Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

2. 如何满足网购消费者们挑剔的胃口?

/rúhé mǎnzú wǎnggòu xiāofèi zhěmen tiāotì de wèikǒu/?

Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu của những người mua sắm trực tuyến khó tính?

3. 我到邮电局寄包裹去。

/wǒ dào yóudiànjú jì bāoguǒ qù/.

Tôi sẽ đến bưu điện để gửi một gói hàng.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến.

Bạn có thể quan tâm