Home » Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà
Today: 2024-11-21 10:17:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

(Ngày đăng: 31/03/2022)
           
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về đồ dùng trong nhà bao gồm các từ vựng về thiết bị gia dụng, thiết bị điện, vật dụng nhà bếp, đồ dùng cá nhân trong gia đình được sử dụng hàng ngày.

Đồ dùng trong nhà với chúng ta không còn quá xa lạ nữa, hàng ngày chúng ta vẫn thấy và sử dụng chúng.

Đồ dùng bao gồm đồ dùng trong gia đình, đồ gia dụng, đồ dùng trong phòng khách, phòng bếp, phòng ăn, phòng ngủ và phòng tắm.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhàMột số từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà:

세탁기 (Se-thak-ki): Máy giặt.

쓰레기통 (Sseu-re-ki-thong): Thùng rác.

안락 의자 (An-rak-eui-ja): Ghế dài.

에어콘 (E-eo-khon): Điều hòa.

열쇠 (Yeol-soe): Chìa khoá.

전화 (Jeon-hoa): Điện thoại.

창문 (Chang-mun): Cửa sổ.

텔레비전  (Thel-le-pi-jeon): TV.

난로 (Nan-ro): Bếp.

냄비 (Naem-bi): Cái xoong.

냄비 닦이 수세미 (Name-bi dakk-I su-se-mi): Miếng rửa chén.

냉동 장치 (Naeng-dong jang-chi): Tủ đông.

냉장고 (Naeng-jang-ko): Tủ lạnh.

계단 (Kye-dan): Cầu thang.

그림 (Keu-rim): Bức tranh.

꽃병 (Kkoch-pyeong): Bình hoa.

난간 (Nan-kan): Lan can.

단계 (Dan-kye): Bậc thang.

램프 (Raem-pheu): Đèn.

스피커  (Seu-phi-keo): Loa.

안락의자  (An-rak-eui-ja): Ghế sofa.

액자  (Aek-ja): Khung ảnh.

원격 조종  (Uon-kyeok jo-jong): Điều khiển từ xa.

작은 테이블  (Jak-eun the-i-bul): Bàn nhỏ.

책장  (Chaek-jang): Tủ sách.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi trung tâm trực tuyến OCA - từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà.

Bạn có thể quan tâm