| Yêu và sống
Đàn guitar trong tiếng Hàn là gì
Đàn guitar trong tiếng Hàn là 기타 (gita), là một công cụ âm nhạc phổ biến trên toàn thế giới. Tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng một hộp gỗ hoặc nhựa và gỗ rỗng hoặc thông qua bộ khuếch đại điện và loa.
Một số từ vựng liên quan đến đàn guitar trong tiếng Hàn:
가야금 (gayageum): Đàn Gayageum.
아쟁 (ajaeng): Đàn Ajaeng.
거문고 (geomungo): Đàn Geomungo.
피아노 (piano): Đàn piano.
실로폰 (sillopun): Đàn phiền gỗ.
오른간 (organ): Đàn organ.
기타 (gita): Đàn guitar.
첼로 (chello): Đàn xê lô.
아코디언 (akodiok): Đàn ắc coóc.
줄 (jul): Dây đàn.
Một số ví dụ về đàn guitar trong tiếng Hàn:
1. 나는 피아노 치는 것을 좋아한다.
(naneun piano chineun geoseul johahanda)
Tôi rất thích chơi đàn piano.
2. 작년에 아빠가 제 생일에 기타를 주셨어요.
(jagnyeone appaga je saengile gitaleul jusyeoseoyo)
Năm ngoái, bố tôi đã tặng tôi một cây đàn guitar trong ngày sinh nhật của tôi.
3. 기타가 낡아서 현을 교체해야 합니다.
(gitaga nalgaseo hyeoneul gyochehaeya habnida)
Cây đàn đã cũ và cần thay dây.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - đàn guitar trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn