Home » Bút trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-12-18 02:12:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bút trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 12/05/2022)
           
Bút trong tiếng Hàn là 펜 (pen), bút có thể dễ dàng mang theo trong mình để ghi chép những điều cần thiết, hay thậm chí là ký tên vào những hợp đồng, giấy tờ quan trọng.

Bút trong tiếng Hàn là 펜 (pen), bút là dụng cụ dùng mực ghi trên bề mặt, thông thường bề mặt giấy và công dụng của bút là để viết hoặc vẽ.

Trong thời đại ngày nay, cây bút  là một đồ dùng học tập vô cùng quan trọng và có rất nhiều loại bút như bút chì, bút mực, chút bi.

Bút trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng tiếng Hàn về bút:

연필 (yonpil): Bút chì.

색연필 (saegyonpil): Bút chì màu.

볼펜 (bolpen): Bút bi.

매직 (maejik): Bút tô.

붓 (but): Bút lông.

그림붓 (geurimbut): Bút vẽ.

수정액 (sujongaek): Bút xoá.

터치팬 (tochipaen): Bút cảm ứng.

레이저 포인터 (reijo pointo): Bút trình chiếu laser.

형광펜 (hyonggwangpen): Bút hightlight.

Một số câu về từ vựng tiếng Hàn về bút:

1.내가 색연필로 그림을 그렸어요.

(naega saegyonpilro geurimeul geuryossoyo).

Tôi vẽ tranh bằng bút chì màu.

2.펜이 손에서 떨어지도록 하다.

(peni soneso ttorojidorok hada).

Để cây bút tuột khỏi tay mình.

3. 볼펜 좀 써 볼게요.

(bolpen jom sso bolkkeyo).

Tôi thử viết bút bi một chút.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - bút trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm