| Yêu và sống
Thương nhân trong tiếng Trung là gì
Thương nhân trong tiếng Trung là 商人 /shāngrén/, là người kinh doanh, buôn bán, thương lái kiếm lợi nhuận từ các giao dịch hàng hóa, buôn bán sản phẩm.
Một số từ vựng liên quan đến thương nhân trong tiếng Trung:
商店/shāngdiàn/: Cửa tiệm
商务/shāngwù/: Thương vụ
买卖/mǎimài/: Buôn bán
股票/gǔpiào/: Cổ phiếu
商人/shāngrén/: Thương nhân
商场/shāngchǎng/: Thương trường
商讨/shāngtǎo/: Thương thảo
商家/shāngjiā/: Thương gia
售货员/shòuhuòyuán/: Người bán hàng
商量/shāngliang/: Thương lượng
Một số ví dụ về thương nhân trong tiếng Trung:
1. 这位商人对商场特别了解。
/Zhè wèi shāngrén duì shāngchǎng tèbié liǎojiě/.
Vị thương nhân này rất hiểu rõ thương trường.
2. 商人们正在谈判合同。
/Shāngrénmen zhèngzài tánpàn hétóng/.
Các vị thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
3. 商人们每天都注意到自己公司的股票价值。
/Shāngrénmen měitiān dū zhùyì dào zìjǐ gōngsī de gǔpiào jiàzhí/.
Mỗi ngày các thương nhân luôn chú ý đến giá trị cổ phiểu của công ty mình.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Thương nhân trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn