Home » Từ vựng tiếng Nhật về đô thị
Today: 2024-11-21 12:41:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về đô thị

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Đô thị trong tiếng Nhật 都会 (tokai). Là khu vực có mật độ dân cư sinh sống cao, hoạt động trong lĩnh vực không thuộc nông nghiệp, là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa, chính trị

Đô thị trong tiếng Nhật 都会 (tokai). Là khu vực có mật độ dân cư sinh sống cao, là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa, chính trị. Có vai trò thúc đẩy sự phát triển của đất nước, hoặc của vùng lãnh thổ, địa phương.

Một số từ vựng liên quan đến tiếng Nhật về đô thị:

学校 (gakkou): Trường học.

図書館 (toshokan): Thư viện.

映画館 (eigakan): Rạp phim.

郵便局 (yuubinkyoku): Bưu điện.

デパート (depaato): Trung tâm thương mại.

病院 (byouin): Bệnh viện.

店 (mise): Cửa hàng, cửa tiệm.

喫茶店 (kissaten): Quán nước, quán cà phê.

交番 (kouban): Đồn cảnh sát.

建物 (tatemono): Tòa nhà.

工場 (koujou): Công trường.

博物館 (hakubutsukan): Viện bảo tàng.

美術館 (bijutsukan): Bảo tàng mỹ thuật.

都会 (tokai): Đô thị.

空港 (kuukou): Sân bay.

港 (minato): Cảng.

地下鉄 (chikatetsu): Tàu điện ngầm.

神社 (jinjya): Đền thần.

動物園 (doubutsuen): Sở thú.

レストラン (resutoran): Nhà hàng.

コンビニ (konbini): Cửa hàng tiện lợi.

公園 (kouen): Công viên.

ラッシュ (rasshu): Giờ cao điểm.

Từ vựng tiếng Nhật về đô thịMột số mẫu câu tiếng Nhật về đô thị:

1. 図書館に「静かにしてください」と書いてあります。

(toshokan ni sizuka ni shite kudasai to kaite arimasu)

Trong thư viện có ghi “ Xin hãy giữ yên lặng”.

2. 騒音汚染は都会に起こしやすくて、人に不快感を与える問題です。

(souon osen wa tokai ni okoshi yasukute, hito ni fukaikan wo ataeru mondai desu)

Ô nhiễm tiếng ồn là vấn đề dễ xảy ra ở đô thị, và nó gây khó chịu cho người khác.

3. 7時はラッシュなので、早く出かけてください。

(shichiji wa rasshu na node, hayaku dekakete kudasai)

Vì 7 giờ là giờ cao điểm, nên hãy đi sớm.

Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Nhật về đô thị.

Bạn có thể quan tâm