Home » Yoga tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 16:32:08

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Yoga tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 09/06/2022)
           
Yoga tiếng Hàn là 요가, phiên âm là yoga. Yoga là một họ các phương pháp luyện tâm và luyện thân cổ xưa bắt nguồn từ Ấn Độ. Tập luyện yoga mang lại nhiều lợi ích về thể chất cũng như tinh thần.

Yoga tiếng Hàn là 요가, phiên âm là yoga. Yoga là một môn tập luyện cổ xưa bao gồm các tư thế thể chất, sự tập trung và hít thở sâu.Triết lý tổng thể của yoga là kết nối tâm trí, cơ thể và tinh thần.

Một buổi tập yoga thường xuyên có thể giúp tăng sức bền, sức mạnh, sự bình tĩnh, linh hoạt và hạnh phúc. Trong các xã hội phương Tây, yoga đôi khi được coi là một hình thức y học bổ sung và thay thế. Hàng triệu người tập yoga qua nhiều thế kỷ đã cung cấp một minh chứng cho lợi ích sức khỏe của hoạt động này.

Một số từ vựng tiếng Hàn về yoga:

자세 (jase): Tư thế.

잠 (jam): Giấc ngủ.

체질 (chejil): Thể chất.

정신 (jeongsin): Tâm trí.

동작 (dongjag): Động tác.

척추 (cheogchu): Cột sống.  

건강 (geongang): Sức khỏe.Yoga tiếng Hàn là gì

좌선하다 (jwaseonhada): Ngồi thiền.

물리치료 (mulli chilyo): Vật lý trị liệu.

심호흡하다 (simhoheubhada): Hít thở sâu.

긴장을풀다 (ginjang-eul pulda): Thư giãn.

삶의밸런스 (salm-ui baelleonseu): Cân bằng cuộc sống.

퇴행성관절염 (toehaengseong gwanjeol-yeom): Thoái hóa khớp.

Một số mẫu câu ví dụ tiếng Hàn về yoga:

1. 요가는기억력을향상시킵니다.

(yoganeun gieoglyeog-eul hyangsangsikibnida).

Yoga giúp cải thiện trí nhớ.

2. 요가를하고나면잠이오기쉽습니다.

(yogaleul hago namyeon jam-i ogi swibseubnida).

Sau khi tập yoga, bạn sẽ dễ đi vào giấc ngủ hơn.

3. 요가는 사람들이 건강을 유지하는 데 도움이 되는 열쇠로 간주되고 있습니다.

(yoganeun salamdeul-i geongang-eul yujihaneun de doum-i doeneun yeolsoelo ganjudoego issseubnida).

Yoga đang được xem là chìa khóa giúp con người duy trì sức khỏe.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – yoga tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm