| Yêu và sống
Địa điểm tham quan tiếng Hàn là gì
Địa điểm tham quan tiếng Hàn là 관광지 (gwangwangji).
Là những địa điểm mà du khách đến để chiêm ngưỡng, tham quan phong cảnh đẹp, những tác phẩm, sản phẩm và cũng là nơi để trưng bày những giá trị văn hóa vật thể.
Một số từ vựng tiếng Hàn về địa điểm tham quan:
관광지 (kwankwangji): Địa điểm tham quan.
박문관 (bakmunkwan): Bảo tàng.
바다 (bada): Biển.
해수욕장 (haesuyokjang): Bãi biển.
해변 (hebyeon) / 바닷가 (badasga): Bờ biển.
국립공원 (kungnipkongwon): Công viên quốc gia.
고궁 (gogung): Cố cung.
재래시장 (jaeraesijang): Chợ truyền thống.
야시장 (yasijang): Chợ đêm.
야경 (yakyeong): Cảnh đêm.
절 (jol): Chùa chiền.
유물 (yu-mul): Di tích, di vật.
역사 유적지 (yeoksa yujeokji): Di tích lịch sử.
명소 (myeongso): Danh lam thắng cảnh.
섬 (seom): Đảo.
산 정상 (san jeongsang): Đỉnh núi.
산 (san): Núi.
계곡 (kyekok): Khe núi, thung lũng
유적지 (yujeokji): Khu di tích.
항구 도시 (hanggu dosi): Thành phố hải cảng.
탑 (thap): Tháp.
왕릉 (wangleung): Lăng mộ vua.
전통 공예 마을 (jeonthonggongyemaeul): Làng nghề truyền thống.
관광 명소 (kwankwang myeongso): Nơi tham quan du lịch.
박물관 (bakmulkwan): Viện bảo tàng.
사막 (samak): Sa mạc.
델타 (deltha): Vùng châu thổ.
석회암 동굴 (seokhoeam dongkul): Hang đá vôi.
Một số ví dụ về địa điểm tham quan tiếng Hàn:
1. 북촌 한옥 마을은 오랜 역사를 지닌 한국의 전통 공예 마을이다.
(BukChon HaNok maeuleun oraen yeoksareul jinin hankuk-ui jeonthonggongyemaeul-ida).
Làng Bukchon Hanok là một làng nghề truyền thống ở Hàn Quốc có lịch sử lâu đời.
2. 남산타워는 한국의 유명한 관광지입니다.
(NamSanthawonneun hankuk-ui yumyeonghan gwangwangjiibnida).
Tháp NamSan là địa điểm tham quan nổi tiếng ở Hàn Quốc.
3. 부산은 한국 최대의 항구 도시이며 아름다운 긴 해수욕장을 가지고 있습니다.
(BuSan-eun hankuk choedae-ui hanggu dosi-imeo areumdaun gin haesuyokjangeul gajigo issseubnida).
BuSan là thành phố hải cảng lớn nhất Hàn Quốc và có bãi biển dài tuyệt đẹp.
Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - địa điểm tham quan tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn