Home » Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao tiếp trong công việc
Today: 2024-11-21 13:23:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao tiếp trong công việc

(Ngày đăng: 28/06/2022)
           
Giao tiếp trong công việc tiếng Trung là 工作上的沟通 (Gōngzuò shàng de gōutōng). Giao tiếp trong công việc là sử dụng phương tiện ngôn ngữ nói hoặc hình thể để diễn đạt suy nghĩ nhằm thuyết phục đối phương.

Giao tiếp trong công việc tiếng Trung là 工作上的沟通 (Gōngzuò shàng de gōutōng). Kỹ năng giao tiếp trong công việc được hiểu là một tập hợp các quy tắc, hành vi ứng xử, cách tương tác giữa mọi người được đúc kết từ những kinh nghiệm thực tế trong cuộc sống. Đồng thời, thúc đẩy được giao tiếp hai chiều, khiến cuộc nói chuyện trở đạt hiệu quả tốt nhất cho cả đôi bên.

Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao tiếp trong công việc:

办公室 /Bàngōngshì/: Văn phòng.

老板 /Lǎobǎn/: Ông chủ, sếp.

秘书 /Mìshū/: Thư ký.Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao tiếp trong công việc

人员 /Rényuán/: Nhân viên.

心情 /Xīnqíng/: Tâm trạng.

压力 /Yālì/: Áp lực.

出差 /Chūchāi/: Công tác.

上班 /Shàngbān/: Đi làm.

下班 /Xiàbān/: Tan làm.

加班 /Jiābān/: Tăng ca.

参加 /Cānjiā/: Tham gia.

联欢会 /Liánhuān huì/: Tiệc liên hoan.

合群 /Héqún/: Hòa đồng.

急躁 /Jízào/: Nóng tính.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao tiếp trong công việc.

Bạn có thể quan tâm