| Yêu và sống
An toàn giao thông trong tiếng Trung là gì
An toàn giao thông trong tiếng Trung là 交通安全/Jiāotōng ānquán/. Là đảm bảo cho người tham gia giao thông giảm thiểu tình trạng phát sinh tai nạn giao thông và hạn chế tốn thất về vật chất, tính mạng, tinh thần của con người khi xảy ra tai nạn giao thông.
Một số từ vựng về an toàn giao thông trong tiếng Trung:
交通 /jiāotōng/: Giao thông.
单行道 /dānxíng dào/: Đường một chiều.
行人 /xíngrén/: Người đi bộ.
速度 /sùdù/: Tốc độ.
车站 /chēzhàn/: Trạm.
交通安全 /Jiāotōng ānquán/: An toàn giao thông.
红绿灯 /hónglǜdēng/: Đèn giao thông.
地图 /dìtú/: Bản đồ.
限速 /xiàn sù/: Giới hạn tốc độ.
坡道 /pō dào/: Đường dốc.
禁止吸烟 /jìnzhǐ xīyān/: Cấm hút thuốc.
Một số ví dụ về an toàn giao thông trong tiếng Trung:
1. 在马路上卖东西妨碍交通.
/Zài mǎlù shàng mài dōngxī fáng'ài jiāotōng/.
Bán đồ dưới lòng đường cản trở giao thông.
2.你必须教育孩子懂得交通安全.
/Nǐ bìxū jiàoyù háizi dǒngdé jiāotōng ānquán/.
Bạn phải giáo dục con cái hiểu về an toàn giao thông.
3. 司机在红绿灯前把车停住.
/Sījī zài hónglǜdēng qián bǎ chē tíng zhù/.
Tài xế dừng xe ở đèn giao thông.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - an toàn giao thông trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn