Home » Từ vựng về các bộ phận xe tăng trong tiếng Nhật
Today: 2024-07-05 14:41:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về các bộ phận xe tăng trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 07/05/2022)
           
Từ vựng về các bộ phận xe tăng trong tiếng Nhật là タンク部品 (phiên âm Tanku buhin) là những bộ phận không thể thiếu để lắp ráp thành một cỗ máy chiến đấu di động trên mặt đất.

Các bộ phận trên xe tăng trong tiếng Nhật là タンク部品 (phiên âm Tanku buhin) là những bộ phận không thể thiếu để lắp ráp xe tăng biến cục sắt thép thành một cỗ máy chiến đấu di động khủng lồ trên mặt đất nhằm tiêu diệt kẻ thù hoặc phòng thủ khu vực.

Từ vựng về các bộ phận trên xe tăng trong tiếng NhậtMột số từ vựng về các bộ phận trên xe tăng trong tiếng Nhật:

シャーシ(Shāshi): Khung xe.

タレット(Taretto): Tháp pháo.

大砲(Taihō): Đại bác.

装甲(Sōkō): Giáp.

戦車(Sensha): Xe tăng.

トランスミッション(Toransumisshon): Trục truyền tải.

エンジン(Enjin): Động cơ.

弾薬(Dan'yaku): Đạn.

光学ファインダー(Kōgaku faindā): Kính ngắm quang học.

同軸機関銃(Dōjiku kikan jū): Súng máy đồng trục.

複合装甲(Fukugō sōkō): Giáp bằng vật liệu tổng hợp.

燃料タンク(Nenryō tanku): Thùng nhiên liệu.

照準安定化システム(Shōjun antei-ka shisutemu): Hệ thống ổn định ngắm bắn.

暗視メガネシステム(Anshi megane shisutemu): Hệ thống kính nhìn đêm.

爆発反応装甲(Bakuhatsu han'nō sōkō): Giáp phản ứng nổ.

電気光学アクティブ保護システム(Denki kōgaku Akutibu hogo shisutemu): Hệ thống bảo vệ điện tử.

自動リロードシステム(Jidō rirōdoshisutemu): Hệ thống nạp đạn tự động.

コマンド通信システム(Komando tsūshin shisutemu): Hệ thống liên lạc chỉ huy.

ドライブホイール(Doraibuhoīru): Bánh dẫn động.

緊急消防署(Kinkyū shōbōsho): Bộ phận cứu hỏa khẩn cấp.

Một số ví dụ về các bộ phận xe tăng trong tiếng Nhật:

1 .爆発反応装甲は、対戦車弾薬を破壊するために爆発することにより、対戦車発射体を防ぎます.

(Bakuhatsu han'nō sōkō wa, taisen-sha dan'yaku o hakai suru tame ni bakuhatsu suru koto ni yori, taisen-sha hassha-tai o fusegimasu.)

Giáp phản ứng nổ có tác dụng ngăn chặn các loại đạn chống tăng bằng cách tự mình phát nổ để tiêu diệt đạn chống tăng.

2. .戦車は第二次世界大戦中に製造されたため、自動リロードシステムはありませんでした.

(Sensha wa dainijisekaitaisen-chū ni seizō sa reta tame, jidō rirōdoshisutemu wa arimasendeshita.)

Chiếc xe tăng được sản xuất trong thế chiến thứ 2 nên không có hệ thống nạp đạn tự động.

3. この戦車は152mmの大砲口径を持っています.

(Kono sensha wa 152 mm no taihō kōkei o motte imasu.)

Xe tăng này có cỡ nòng pháo là 152mm.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng về các bộ phận xe tăng trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm