Home » Ẩm thực trong tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 12:56:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ẩm thực trong tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 22/04/2022)
           
Ẩm thực trong tiếng Nhật là 飲食 phiên âm (inshoku), là sự độc đáo và thú vị, một tập tục thói quen của người nhật khi ăn là phải chỉnh chu các món ăn về vấn đề sức khoẻ.

Ẩm thực trong tiếng Nhật là 飲食 phiên âm inshoku. Xứ sở hoa anh đào là nơi có thể xem là ẩm thực độc đáo và hệ thống ẩm thực rất hoàn mĩ trong mắt bạn bè năm châu trên thế giới.

Ẩm thực trong tiếng Nhật là gìMột số từ vựng về ẩm thực trong tiếng Nhật:

食べ物 (tabe mono): Thức ăn.

日本料理 (nihon ryouri): Món ăn Nhật.

朝食 (chou shoku): Bữa ăn sáng.

朝御飯 (asa gohan): Bữa ăn sáng.

昼食 (chuu shoku): Bữa trưa.

夕食 (yuu shoku): Bữa tối.

おかず (okazu): Rau trang trí.

 弁当 (bentou): Hộp Ăn trưa.

刺身 (sashimi): Đồ sống.

天婦羅 (tenpura): Tempura.

牛丼 (gyuu don): Cơm đầy với thịt bò và rau.

親子丼 (oyako don): Cơm đầy với gà luộc và trứng.

天丼 (ten don): Cơm với  Tôm & cá chiên.

鰻丼 (unagi don): Cơm cá chình.

飲食 (inshoku): Ẩm thực.

鰻 (unagi): Con lươn.

豚カツ (tonkatsu): Heo Cốt lết.

カレーライス (kare- raisu): Cơm cà ri.

鋤焼き (suki yaki): Lát thịt bò nấu với rau khác nhau.

鉄板焼 (teppan yaki): Thịt nướng.

焼き鳥 (yaki tori): Gà nướng.

蛸焼き (tako yaki): Mực nướng.

しゃぶしゃぶ (shabu shabu): Lẩu Nhật Bản.

味噌汁 (miso shiru): Súp Miso.

ラーメン (ra-men): Ramen.

餅 (mochi): Bánh gạo.

牛肉 (gyuuniku): Thịt bò.

豚肉 (butaniku): Thịt heo.

鶏肉 (toriniku): Thịt Gà.

羊肉 (youniku): Thịt cừu.

魚 (sakana): Cá.

Một số ví dụ về ẩm thực trong tiếng Nhật:

1. 私は刺身が好きです。

(Watashi wa sashimi ga sukidesu.)

Món ăn yêu thích của tôi là đồ sống.

2. パスタはイタリア料理の定番です。

(Pasuta wa Itaria ryōri no teiban desu.)

Mì ống là một món ăn chính của ẩm thực Ý.

3. そのレストランのうなぎはとてもおいしいらしいから、食べてみたい。

(Sono resutoran no unagi wa totemo oishīrashīkara, tabete mitai.)

Lươn ở nhà hàng đó có vẻ rất ngon, nên tôi muốn ăn thử.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ẩm thực trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm