| Yêu và sống
Chiều cao trong tiếng Trung là gì
Chiều cao trong tiếng Trung là 身高 /shēngāo/, là khoảng cách từ lòng bàn chân cho tới đỉnh đầu của cơ thể khi người đó đứng thẳng đứng. Chiều cao là không giống nhau với mỗi người và mỗi giới tính.
Một số từ vựng liên quan đến chiều cao trong tiếng Trung:
测量身高 /cèliáng shēngāo/: Đo chiều cao
高 /gāo/: Cao
矮 /ǎi/: Thấp
锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/: Tập thể dục
大长腿 /dà cháng tuǐ/: Chân dài
增身高产品 /zēng shēngāo chǎnpǐn/: Sản phẩm tăng chiều cao
个子 /gèzi/: Vóc dáng
身材 /shēncái/: Dáng người
体型 /tǐxíng/: Kiểu người
体重 /tǐzhòng/: Cân nặng
Một số ví dụ về chiều cao trong tiếng Trung:
1. 他是我们班最高的人,身高达1m8。
/tā shì wǒmen bān zuìgāo de rén, shēngāo dá yī mǐ bā/.
Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng tôi, chiều cao 1m8.
2. 为了增长身高,我每天都锻炼身体。
/wèile zēngzhǎng shēngāo, wǒ měitiān dōu duànliàn shēntǐ/.
Để tăng chiềucao, tôi tập thể dục mỗi ngày.
3. 他个子很高,身高达1m9,在人群中显得特别突出。
/tā gèzi hěn gāo, shēngāo dá yī mǐ jiǔ, zài rénqún zhōng xiǎn dé tèbié tūchū/.
Anh ấy rất cao, chiều cao tới 1m9, nên rất nổi bật giữa đám đông.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Chiều cao trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn