| Yêu và sống
Sinh nhật trong tiếng trung là gì
Sinh nhật trong tiếng trung là 生日/shēngrì/, là ngày một người được chào đời.
Một số từ vựng về sinh nhật trong tiếng trung:
生日礼物/shēngrì lǐwù/:Quà sinh nhật.
出生/chūshēng/: Sinh ra; ra đời.
日子/rìzi/: Ngày, thời gian.
纪念日/jìniàn rì/: Ngày kỷ niệm.
母亲/mǔqīn/: Mẹ.
生育/shēngyù/: Sinh đẻ; sinh con.
受难日/shòunàn rì/: Thứ sáu tốt lành.
祝賀/zhùhè/: Chúc mừng.
派对/pàiduì/: Tiệc tùng.
孩子/háizi/: Con cái.
Một số ví dụ về sinh nhật trong tiếng trung:
1/ 祝你生日快乐。
/Zhù nǐ shēngrìkuàilè/.
Chúc mừng sinh nhật vui vẻ.
2/ 他送给我的生日礼物并不昂贵,但却代表了他真诚的祝福。
/Tā sòng gěi wǒ de shēngrì lǐwù bìng bù ángguì, dàn què dàibiǎole tā zhēnchéng de zhùfú/.
Món quà sinh nhật anh tặng tôi tuy không đắt tiền nhưng nó thể hiện được những lời chúc chân thành của anh.
3/ 这位是我母亲。
/Zhèwèi shì wǒ mǔqīn/.
Đây là mẹ tôi.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Sinh nhật trong tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn