Home » Từ vựng tiếng Hàn về thao tác máy tính
Today: 2024-07-06 00:52:28

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thao tác máy tính

(Ngày đăng: 16/10/2022)
           
Thao tác máy tính trong tiếng Hàn là 컴퓨터 조작 /kompyuto jojak/. Là sự cử động của tay để làm một việc nào đó trên máy tính.

Thao tác máy tính trong tiếng Hàn là 컴퓨터 조작 /kompyuto jojak/. Khi thao tác với máy tính, người dùng có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau như: nhập tài liệu, truy cập trang web,...

Một số từ vựng về thao tác máy tính trong tiếng Hàn:

검색창/gomsaekchang/: thanh tìm kiếm.

첨부 파일/chombu pail/: file đính kèm.Từ vựng tiếng Hàn về thao tác máy tính

마우스/mausseu/: chuột.

화면/hwamyon/: màn hình.

복사하다/bokssahada/: photo.

삭제하다/sakjjehada/: xóa.

설치하다/solchihada/: cài đặt.

재생하다/jaesaenghada/: khôi phục lại.

저장하다/jojanghada/: lưu trữ.

와이파이/waipai/: wifi.

접속하다/jopssokada/: truy cập.

첨부하다/chombuhada/: đính kèm.

파일을 열다/paireul yolda/: mở file.

아이디를 변경하다/aidireul byongyonghada/: đổi id.

이동식 디스크/idongsik diseukeu/: ổ cứng di động.

Một số câu ví dụ về thao tác máy tính trong tiếng Hàn:

1/ 그는 실수로 중요한 파일들을 삭제해 버렸다.

/geuneun silssuro jungyohan paildeureul sakjjehae boryottta/

Anh ấy đã vô tình xóa các tập tin quan trọng.

2/ 컴퓨터 프로그램 조작 미숙으로 파일이 모두 날아가 버렸다.

/kompyuto peurogeuraem jojak misugeuro pairi modu naraga boryottta/

Tất cả các tập tin đã bị mất đi do thiếu kinh nghiệm khi thao tác máy tính.

3/ 승규가 바이러스에 감염된 파일을 열어서 컴퓨터의 작동이 멈춰 버렸다. 

/seunggyuga bairosseue gamyomdwen paireul yoroso kompyutoe jakttongi momchwo boryottta/

Seung Gyu đã mở file bị nhiễm virus và máy tính đã ngừng hoạt động.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về thao tác máy tính.

Bạn có thể quan tâm