| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về tuần hoàn máu
Tuần hoàn máu tiếng Hàn là 혈액 순환 /hyeol-aeg sunhwan/. Tuần hoàn máu cung cấp các chất dinh dưỡng, ôxi cho tế bào hoạt động, đồng thời đưa các chất thải đến thải ở thận, phổi,...
Môt số từ vựng tiếng Hàn về tuần hoàn máu:
상대정맥 /sangdaejeongmaeg/: tĩnh mạch chủ trên.
폐동맥 /pyedongmaeg/: động mạch phổi.
폐정맥 /pyejeongmaeg/: tĩnh mạch phổi.
좌심방 /jwasimbang/: tâm nhĩ trái.
우심방 /usimbang/: tâm nhĩ phải.
좌심실 /jwasimsil/: tâm thất trái.
우심실 /usimsil/: tâm thất phải.
간정맥 /ganjeongmaeg/: tĩnh mạch gan.
간동맥 /gandongmaeg/: động mạch gan.
하대정맥 /hadaejeongmaeg/: tĩnh mạch chủ.
대동맥 /daedongmaeg/: động mạch chủ.
신장정맥 /sinjangjeongmaeg/: tĩnh mạch thận.
신장동맥 /sinjangdongmaeg/: động mạch thận.
창자 /changja/: ruột.
신장 /sinjang/: thận.
Một số ví dụ tiếng Hàn về tuần hoàn máu:
1. 의사는 환자의 정맥에 주삿바늘을 꽂아 약물을 혈관 안에 투여했다.
/uisaneun hwanjaui jeongmaeg-e jusasbaneul-eul kkoj-a yagmul-eul hyeolgwan an-e tuyeohaessda/
Bác sĩ đã tiêm thuốc vào tĩnh mạch của bệnh nhân và tiêm thuốc vào trong mạch máu.
2. 심장은 혈액 순환의 중심 기관으로써 혈액의 펌프 작용을 한다.
/simjang-eun hyeol-aeg sunhwan-ui jungsim gigwan-eulosseo hyeol-aeg-ui peompeu jag-yong-eul handa/
Tim là cơ quan trung tâm của tuần hoàn máu và hoạt động bơm máu.
3. 혈관은 크게 산소, 영양소를 운반하는 동맥과 노폐물, 이산화 탄소를 운반하는 정맥으로 나뉜다.
/hyolgwaneun keuge sanso yongyangsoreul unbanhaneun dongmaekkkwa nopyemul isanhwa tansoreul unbanhaneun jongmaegeuro nanwinda/
Mạch máu được chia thành các động mạch vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, chất thải và các tĩnh mạch vận chuyển carbon dioxide.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - từ vựng tiếng Hàn chủ đề về tuần hoàn máu.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn