Home » Khảo cổ tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-08 12:54:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Khảo cổ tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 06/06/2022)
           
Khảo cổ tiếng Trung là 考古 /kǎogǔ/. Là ngành khoa học nghiên cứu hoạt động của con người trong quá khứ, được coi là một phân ngành của Nhân học.

Khảo cổ tiếng Trung là 考古 /kǎogǔ/. Là ngành khoa học nghiên cứu hoạt động của con người trong quá khứ, thường bằng cách tìm kiếm, phục chế, sắp xếp và nghiên cứu những chi tiết văn hóa và dữ liệu môi trường mà họ để lại, bao gồm vật tạo tác, kiến trúc, hiện vật sinh thái và phong cảnh văn hóa.

Khảo cổ học được coi là một Khoa học xã hội và Nhân văn, tại Hoa Kỳ, khảo cổ học được coi là một phân ngành của Nhân học nhưng tại châu Âu, nó được coi là một ngành khoa học riêng biệt.

Khảo cổ tiếng Trung là gìMột số từ vựng tiếng Trung về khảo cổ:

冰河时代 /bīnghé shídài/:  Thời kỳ băng hà.

氏族社会 /shìzú shèhuì/: Xã hội thị tộc.

古猿 /gǔ yuán/: Người vượn cổ.

新石器时代 /xīn shíqì shídài/: Thời kỳ đồ đá mới.

考古 /kǎogǔ/: Khảo cổ.

青铜时代 /qīngtóng shídài/: Thời kỳ đồ đồng.

铁器时代 /tiěqì shídài/: Thời kỳ đồ sắt.

旧石器时代 /jiù shíqì shídài/: Thời kỳ đồ đá cũ.

部落社会 /bùluò shèhuì/: Xã hội bộ lạc.

中石器时代 /zhōng shíqì shídài/: Thời kỳ đồ đá trung kỳ.

灵长类 /líng cháng lèi/: Loài linh trưởng.

剑齿象 /jiàn chǐ xiàng/: Voi ma mút.

化石 /huàshí/: Hóa thạch.

类人猿 /lèirényuán/: Vượn người.

人类化石 /rénlèi huàshí/: Hóa thạch người.

动物化石 /dòngwù huàshí/: Động vật hóa thạch:

出土文物 /chūtǔ wénwù/: Di vật văn hóa khai quật được.

文化遗址 /wénhuà yízhǐ/: Di chỉ văn hóa.

遗迹 /yíj/: Di tích.

古墓 /gǔ mù/: Mộ cổ.

墓道 /mùdào/: Đường vào mộ.

陪陵 /péi líng/: Lăng mộ trong quần thể.

兵马俑 /bīngmǎyǒng/: Binh mã bằng hình nộm.

木俑 /mù yǒng/: Hình nộm bằng gỗ.

乌纱帽 /wū shāmào/: Mũ ô sa.

龙袍 /lóng páo/: Long bào.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Khảo cổ tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm