Home » Kim chi tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 18:58:58

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Kim chi tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 19/03/2022)
           
Kim chi tiếng Hàn là một món ăn truyền thống của người Hàn Quốc bao gồm các loại rau củ đã tẩm ướp gia vị và lên men tự nhiên. Là món ăn rất phổ biển ngày nay.

Kim chi tiếng Hàn là 김치 (kimchi) là món ăn kèm không thể thiếu trong các bữa ăn của người Hàn Quốc. Còn được gọi là panchan (반찬).

Kim chi có hàng trăm loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là kim chi cải thảo. Có thể ăn kèm với nhiều món và là nguyên liệu để tạo ra nhiều món ăn khác.

Các nước trên thế giới cũng không còn xa lạ với kim chi Hàn Quốc, vì kim chi là thức ăn lên men tốt cho sức khỏe, tốt cho hệ tiêu hóa, giàu vitamin và có khả năng phòng bệnh ung thư.

kim chi tiếng Hàn là gìMột số từ vựng về các loại kim chi:

깍두기(kkak-du-gi): Kim chi củ cải.

배추김치(bae-chu-kim-chi): Kim chi cải thảo.

나박김치(na-bak-kim-chi): Kim chi nước.

오이소박이(o-i-so-ba-gi): Kim chi dưa chuột.

열무김치(yeol-mu-kim-chi): Kim chi củ cải non mùa hè.

파김치(pa-kim-chi): Kim chi hành lá.

Một số từ vựng về món ăn Hàn Quốc:

김밥(kim-bap): Cơm cuộn.

콩나물국(Kkong-na-mul-guk): Canh giá đỗ.

순두부찌개(sun-du-bu-jji-gae): Canh đậu hủ non.

삼계탕(sam-kye-Ttang): Gà hầm nhân sâm.

잡채(jap-chae): Miến trộn.

비빔밥 (bi-bim-bap): Cơm trộn.

김치찌개(kim-chi-jji-gae): Canhkim chi.

짜장면(jja-jang-myeon): Mì tương đen.

냉면(naeng-myeon): Mì lạnh.

떡볶이(Tteok-bok-ki): Bánh gạo cay.

미역국(mi-yok-guk): Canh rong biển.

Nội dung bài viết kim chi tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA.

Bạn có thể quan tâm