Home » Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống
Today: 2024-11-21 22:01:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống

(Ngày đăng: 03/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống. Nếu bạn muốn đi du lịch đến xứ sở Kim Chi thì chắc hẳn sẽ không thể bỏ qua các quán ăn uống ở đó. Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồ uống.

Một sô từ vựng tiếng Hàn về đồ uống:

1. 후식 : món tráng miệng

2. 커피 : cà phê

3. 블랙커피 : cà phê đen

4. 밀크커피 : cà phê sữa

5. 차 : trà

6. 냉차 : trà đá

7. 녹차 : trà xanh

8. 우유 : sữa

9. 코코아 : cacao

10. 오렌지주스 : cam vắt

11. 레몬수 : nước chanh

12.(코코) 야자수 : nước dừa

13. 광천수 : nước khoáng

14. 한천 : rau câu

15. 술 : rượu

16. 포도주 : rượu vang

17. 칵테일 : cocktail

18. 사과즙 : rượu táo

19. 맥주 : bia

20. 주스: nước hoa quả

21. 온수/ 뜨거운 물: nước nóng

22. 냉수/ 차가운 물: nước lạnh

23. 탄산음료: đồ uống có ga

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống.

Bạn có thể quan tâm