| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về công viên giải trí
Công viên giải trí trong tiếng Hàn là 놀이 공원 (noli gongwon). Khác với công viên thông thường, công viên giải trí có quy mô phức tạp hơn và phục vụ cho tất cả mọi người ở mọi lứa tuổi khác nhau không chỉ riêng trẻ em.
Đến đây, chúng ta sẽ được giải trí với nhiều hình thức vui chơi khác nhau từ trò chơi nhẹ nhàng cho đến các trò chơi cảm giác mạnh, mạo hiểm. Ngoài ra, nơi đây còn có những khu vực tham quan hấp dẫn như thủy cung, công viên nước, rạp chiếu phim 8D và cùng với nhiều nơi thú vị khác.
Một số từ vựng tiếng Hàn về công viên giải trí:
경기 (gyeonggi): Trò chơi.
동물원 (dongmulwon): Sở thú.
여가 (yeoga): Giải trí.
케이블카 (keibeulka): Cáp treo.
티켓 (tikes): Vé.
놀이터 (noliteo): Khu vui chơi.
볼링 (bolling): Trò bowling.
흔들목마 (heundeulmogma): Trò ngựa bập bênh.
시소 (siso): Bập bênh.
그네 (geune): Xích đu.
회전목마 (hoejeonmogma): Vòng xoay ngực gỗ.
놀이 공원 (noli gongwon): Công viên giải trí.
개찰원 (gaechalwon): Nhân viên soát vé.
암벽등반 (ambyeogdeungban): Leo núi đá dựng.
다트 (dateu): Trò ném phi tiêu.
희전식관람차 (huijeonsiggwanlamcha): Vòng đu quay.
롤러 코스터 (lolleo koseuteo): Tàu lượn siêu tốc.
페달 보트 (pedal boteu): Đạp thuyền.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về công viên giải trí.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn