| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo Religion /rɪˈlɪʤən/ là một hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin, quan niệm về thế giới, thể hiện qua kinh sách và địa điểm linh thiêng.
Một số từ vựng tiếng Anh về tôn giáo:
Christianity /,kristi'æniti/: Cơ đốc giáo.
Buddhism. /'budizm/: Phật giáo.
Islam. /'izlɑ:m/: Hồi giáo.
Hinduism. /'hindu:izm/: Đạo Hindu.
Judaism. /'dʤu:deiizm/: Do Thái giáo.
Shintoism /ˈʃɪnˌtoʊɪz(ə)m/: Thần đạo.
Atheism. /ˈeɪθiɪzəm/: Thuyết vô thần.
Pray /preɪ/: Cầu nguyện.
Prayer /prɛr/: Lời cầu nguyện.
Preacher /ˈpriʧər/: Người truyền đạo.
Renaissance /ˌrɛnəˈsɑns/: Phục hưng.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về tôn giáo:
1. Do you believe in God?
/du ju bɪˈliv ɪn gɑd?/
Bạn có tin vào Chúa không?
2. What religion are you?
/wʌt rɪˈlɪʤən ɑr ju?/
Bạn theo tôn giáo nào?
3. Do you believe in life after death?
/du ju bɪˈliv ɪn laɪf ˈæftər dɛθ?/
Bạn có tin vào kiếp sau không?
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn