| Yêu và sống
Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là gì
Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là 订房间 /dìngfáng jiān/, nếu muốn chắc chắn hơn hãy đặt cọc chuyển khoản trước để khách sạn có thể giữ lại phòng cho bạn khi vào mùa rộ.
Một số từ vựng đặt phòng khách sạn tiếng Trung:
行李 /xínglǐ/: hành lý
房价 /fángjià/: giá phòng
服务费 /fúwù fèi/: phí phục vụ
折扣 /zhékòu/: chiết khấu
登记入住 /dēngjì rùzhù/: check-in
定金 /dìngjīn/: đặt cọc
优惠价 /yōuhuì jià/: giá ưu đãi
结账退房 /jiézhàng tuì fáng/: thanh toán trả phòng
确认 /quèrèn/: xác nhận
取消 /qǔxiāo/: hủy bỏ
Một số ví dụ đặt phòng khách sạn tiếng Trung:
1/ 请帮我把行李拿到房间。
/Qǐng bāng wǒ bǎ xínglǐ ná dào fángjiān/.
Nhờ mang giúp hành lí của tôi lên phòng.
2/ 你想订什么房间?
/Nǐ xiǎng dìng shénme fángjiān/?
Bạn muốn đặt phòng như thế nào?
3/ 一百二。这就是八折优惠价。
/Yībǎi èr. Zhè jiùshì bā zhé yōuhuì jià/.
120 tệ. Đây là giá đã giảm 20% rồi.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn