| Yêu và sống
Áo mưa trong tiếng Hàn là gì
Áo mưa tiếng Hàn là 비옷 /bi-ot/. Áo mưa là loại trang phục chống thấm nước, bảo vệ cơ thể khỏi ướt khi mưa hoặc thời tiết xấu.
Một số từ vựng liên quan đến áo mưa trong tiếng Hàn:
1. 장화 /jang-hwa/: Ủng đi mưa
2. 우산 /u-san/: Ô dù
3. 빗물 바지 /bit-mul ba-ji/: Quần đi mưa
4. 물통 모자 /mul-tong mo-ja/: Nón chống nước
5. 방수 재킷 /bang-su jae-kit/: Áo khoác chống nước
6. 방수 신발 /bang-su shin-bal/: Giày chống nước
7. 방수 가방 /bang-su ga-bang/: Túi chống nước
Một số ví dụ liên quan đến áo mưa trong tiếng Hàn:
1. 비옷을 입고 비를 맞는 것을 피해요.
(Bi-ot-eul ip-go bi-reul mat-neun geot-eul pi-hae-yo)
Để tránh bị ướt, hãy mặc áo mưa khi đi dưới mưa.
2. 비옷을 입으면 물방울이 몸에 닿지 않아요.
(Bi-ot-eul ip-eum-myeon mul-bang-ul-i mom-e da-ji anh-a-yo)
Khi mặc áo mưa, giọt nước không chạm vào cơ thể.
3. 비옷을 입고 나가면 비에 젖지 않아요.
(Bi-ot-eul ip-go na-ga-myeon bi-e jeot-ji anh-a-yo)
Khi mặc áo mưa ra ngoài, bạn sẽ không bị ướt trong mưa.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Áo mưa trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn