Home » Từ vựng về các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-24 21:15:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 28/04/2022)
           
Chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người.

Từ vựng về các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp là animaux d'élevage.

Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người. Chăn nuôi xuất hiện lâu đời trong nhiều nền văn hóa khác nhau kể từ khi loài người chuyển đổi từ lối sống săn bắn hái lượm sang định canh định cư.

Từ vựng về các động vật chăn nuôi trong tiếng PhápMột số từ vựng liên quan đến các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp:

1. Poule: Gà mái.

2. Cheval: Ngựa.

3. Cochon: Heo.

4. Mouton: Con cừu.

5. Chameau: Con lạc đà.

6. Grenouille: Con ếch.

7. Chèvre: Con dê.

8. Âne: Con lừa.

9. Chat: Con mèo.

10. Souris: Chuột.

11. Rat: Con chuột.

12. Ferme: Trang trại.

Một số mẫu câu liên quan đến các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp:

1. Les chèvres sont omnivores, faciles à élever, ont une grande résistance aux maladies et se reproduisent rapidement.

Dê là loài động vật ăn tạp, dễ nuôi, khả năng kháng bệnh cao sinh sản nhanh.

2. Les rats sont les plus grands mammifères de la planète.

Chuột là động vật gặm nhấm lớp thú lớn nhất hành tinh.

3. Notre poney est adorable.

Con ngựa của chúng tôi thì đáng yêu.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng về các động vật chăn nuôi trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm