| Yêu và sống
Thời tiết tiếng Trung là gì
Thời tiết tiếng Trung là 天气 /tiānqì/, là biểu hiện khí tượng ở một địa phương trong thời gian ngắn.
Thời tiết là một yếu tố đáng lưu tâm, nhất là trong các dịp đi chơi, du lịch.
Một số từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết:
气候 /qìhòu/: Khí hậu.
温度 /wēndù/: Nhiệt độ.
晴天 /qíngtiān/: Trời nắng.
阴天 /yīn tiān/: Trời âm u.
雾 /wù/: Sương mù.
天气预报 /tiānqìyùbào/: Dự báo thời tiết.
下雨 /xiàyǔ/: Mưa.
下雪 /xiàxuě/: Tuyết rơi.
打雷 /dǎléi/: Có sấm.
干燥 /gānzào/: Khô hanh.
淋湿 /línshī/: Ẩm ướt.
天气 /tiānqì/: Thời tiết.
毛毛雨 /máomaoyǔ/: Mưa phùn.
阵雨 /zhènyǔ/: Mưa rào.
冰雹 /bīngbáo/: Mưa đá.
洪水 /hóngshuǐ/: Lũ lụt.
干旱 /gānhàn/: Hạn hán.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến thời tiết:
1. 不管下雨还是晴天,我一定去。
/bùguǎn xià yǔ háishì qíngtiān, wǒ yīdìng qù/.
Bất kể là trời mưa hay nắng, tôi nhất định sẽ đi.
2. 我们真好运气,天气变了。
/wǒmen zhēn hǎo yùnqì, tiānqì biànle/.
Chúng ta may thật đấy, thời tiết thay đổi rồi.
3. 她的孩子让洪水给冲走了。
/tā de háizi ràng hóngshuǐ gěi chōng zǒule/.
Con của bà ta bị lũ cuốn trôi mất.
Bài viết được thực hiện bởi trung tâm OCA – Thời tiết tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn