| Yêu và sống
Đại lý trong tiếng Trung là gì
Đại lý trong tiếng Trung là 经销商/jīngxiāo shāng/, là chủ thể được doanh nghiệp ủy quyền để đại diện bán hàng cho doanh nghiệp, được doanh nghiệp trả thù lao bán hàng theo thỏa thuận.
Một số từ vựng về đại lý trong tiếng Trung:
领域/lǐngyù/: Lĩnh vực.
销售/xiāoshòu/: Bán hàng.
服务/fúwù/: Phục vụ.
单位/dānwèi/: Đơn vị.
个人/gèrén/: Cá nhân.
独立/dúlì/: Độc lập.
经营/jīngyíng/: Kinh doanh.
机构/jīgòu/: Cơ quan, đơn vị.
商品/shāngpǐn/: Hàng hóa.
利润/lìrùn/: Lợi nhuận.
Một số ví dụ về đại lý trong tiếng Trung:
1/ 夏季是销售的旺季。
/Xiàjì shì xiāoshòu di wàngjì/.
Mùa hè là mùa cao điểm bán hàng.
2/ 这是一家饮料的大经销商。
/Zhè shì yījiā yǐnliào de dà jīngxiāo shāng/.
Đây là một nhà đại lý đồ uống lớn.
3/ 珠宝首饰都是贵重商品。
/Zhūbǎo shǒushì dōu shì guìzhòng shāngpǐn/.
Trang sức là một loại hàng hóa có giá trị.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Đại lýtrong Tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn