| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về biểu diễn
Biểu diễn trong tiếng Hàn là 공연 /gongyon/. Là biểu diễn các loại hình nghệ thuật hay võ thuật cho công chúng thưởng thức.
Một số từ vựng về biểu diễn trong tiếng Hàn:
감독/gamdok/: đạo diễn.
객석/gaekssok/: ghế dành cho khách.
공연장/gongyonjang/: nơi biểu diễn.
관객/gwangaek/: khán giả.
매표소/maepyoso/: điểm bán vé.
멜로영화/melroyonghwa/: phim tình cảm.
분위기/bunigi/: bầu không khí.
시청자/sichongja/: người xem.
일페라/ilpera/: opera.
조연/joyon/: trợ diễn.
주인공/juingong/: nhân vật chính.
반영하다/banyonghada/: phản ánh.
연출하다/yonchulhada/: diễn xuất.
김상하다/gimsanghada/: thưởng thức.
해피엔딩/haepiending/: kết thúc có hậu.
Một số câu ví dụvề biểu diễn trong tiếng Hàn:
1/ '타이타닉'은 카메론이 감독한 영화다.
/taitanigeun kameroni gamdokan yonghwada/
Bộ phim Titanic do Cameron đạo diễn.
2/ 가난한 사람들을 돕기 위한 자선공연.
/gananhan saramdeureul dopkki wihan jasongongyon/
Buổi biểu diễn từ thiện để giúp đỡ người nghèo.
3/ 그는 이번 영화에서 주인공을 맡았다.
/geuneun ibon yonghwaeso juingongeul matattta/
Anh ấy đã đảm nhận vai chính trong bộ phim lần này.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về biểu diễn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn