Home » Khủng long trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-01 12:31:55

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Khủng long trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 19/09/2022)
           
Khủng long trong tiếng Hàn là 공룡 /gonglyong/. Khủng long là một nhóm bò sát thuộc nhánh Dinosauria, xuất hiện lần đầu vào kỷ Tam Điệp khoảng 243 - 233,23 triệu năm trước đây.

Khủng long trong tiếng Hàn là 공룡 /gonglyong/. Là động vật có thân hình rất to sống trên trái đất vào thời rất xa xưa và ngày nay đã không còn nữa.

Một số từ vựng liên quan đến khủng long trong tiếng Hàn:

티라노사우루스 /tilanosauluseu/: khủng long bạo chúa.

용각하목 /yong-gaghamog/: khủng long chân thằn lằn.

곡룡류 /goglyonglyu/: khủng long bọc giáp.

조각류 /jogaglyu/: khủng long chân chim.

수각아목 /sugag-amog/: khủng long chân thú.Khủng long trong tiếng Hàn là gì

공룡 화석 /gonglyong hwaseog/: khủng long hóa thạch.

동물 각룡류 /dongmul gaglyonglyu/: khủng long sừng.

동물 검룡류 /dongmul geomlyonglyu/: khủng long phiến sừng.

조각 /jogag/: miếng, mẫu.

반목 /banmog/: sự đối kháng, sự thù địch, sự đối lập. 

흉악한 /hyung-aghan/: hung tợn.

으르렁거리다 /euleuleong-geolida/: gầm gừ.

거대한 /geodaehan/: khổng lồ.

고고학을 공부하다 /gogohag-eul gongbuhada/: khảo cổ.

모사 /mosa/: sự mô phỏng, sự bắt chước.

Một số câu ví dụ liên quan đến từ vựng khủng long trong tiếng Hàn.

1/ 이 지역에서 공룡 화석이 발견되었다. 

/i jiyeog-eseo gonglyong hwaseog-i balgyeondoeeossda/

Hóa thạch của khủng long được phát hiện ở khu vực này.

2/ 공룡은 수백만 년 전에 멸종했다.

/gonglyong-eun subaegman nyeon jeon-e myeoljonghaessda./

Khủng long đã bị tuyệt chủng hàng triệu năm trước.

3/ 종이접기로 만든 공룡이 위험해 보이네? 

/jong-ijeobgilo mandeun gonglyong-i wiheomhae boine?/

Trông con khủng long làm bằng giấy này có đáng sợ không?

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về khủng long.

Bạn có thể quan tâm