Home » Bảo tồn tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 19:43:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bảo tồn tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 22/03/2022)
           
Trong tiếng Nhật bảo tồn là hozon (保存) là gìn giữ đồ vật mang tính lịch sử, thiên nhiên, động vật hoang dã, lịch sử, văn hóa dân tộc.

Bảo tồn trong tiếng Nhật là hozon (保存) là gìn giữ đồ vật mang tính lịch sử, động vật hoang dã, thiên nhiên, văn hóa dân tộc tiếp tục tồn tại, không bị tổn thất hoặc biến hóa.

Bảo tồn có thể nói đến trong các lĩnh vực sau:

Chính trị và chính sáchBảo tồn năng lượng, bảo tồn nước, bảo tồn động vật.

Văn hóa: Bảo tồn nghệ thuật, bảo tồn di sản văn hóa, bảo tồn kiến trúc.

Khoa học: Bảo tồn sự đa dạng sinh học, bảo tồn gen, bảo tồn tâm lý.

Một số từ vựng liên quan đến bảo tồn bằng tiếng Nhật.

Bunkateki hozon (文化的保存): Bảo tồn văn hóa.

Shigen hozon (資源の保存): Bảo tồn tài nguyên.

Seibutsu tayousei hozon (生物多様性保存): Bảo tồn đa dạng sinh học.

Bunkateki hozon (文化的保存): Bảo tồn văn hóa.

Yasei seibutsu hozon (野生生物保存): Bảo tồn động vật hoang dã.

Một số câu tiếng Nhật liên quan đến bảo tồn:

1. 野生生物を保護する必要があります

Chúng ta cần phải bảo tồn động vật hoang dã.

2.文化の保存は国の義務です.

Bảo tồn văn hóa là nhiệm vụ của dân tộc.

Bài viết bảo tồn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA. 

Bạn có thể quan tâm