| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tại khách sạn
Khách sạn tiếng Trung là酒店 (Jiǔdiàn). Khách sạn là nơi lưu trú tạm thời của du khách, kinh doanh các dịch vụ cần thiết phục vụ khách du lịch có nhu cầu nghỉ ngơi và ăn uống, tổ chức hội nghị ... Cùng với sự phát triển của kinh tế và nhu cầu của đời sống con người càng được nâng cao thì các tiện nghi trong khách sạn ngày càng hiện đại hơn và nhân viên chu đáo hơn.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tại khách sạn:
身份证 (shēnfèn zhèng): Căn cước công dân.
住宿登记表 (zhùsù dēngjì biǎo): Mẫu đăng ký.
宾馆房价表 (bīnguǎn fángjià biǎo): Bảng giá phòng.
入住 (rùzhù): Ở lại.
房卡 (fáng kǎ): Thẻ phòng.
预定 (yùdìng): Đặt trước.
押金 (yājīn): Đặt cọc.
房号 (fáng hào): Số phòng.
刷卡 (shuākǎ): Quẹt thẻ.
空 (kōng): Trống.
旅馆 (lǚguǎn):Khách sạn.
电梯 (diàntī): Thang máy.
保安 (bǎo'ān): Bảo vệ.
退房 (tuì fáng): Trả phòng.
帐单 (zhàng dān): Hóa đơn.
客房部 (kèfáng bù): Phục vụ phòng.
支付 (zhīfù): Thanh toán.
信用卡 (xìnyòngkǎ): Thẻ tín dụng.
前台 (qiántái): Quầy tiếp tân.
服务台 (fúwù tái): Quầy phục vụ.
Một số mẫu câu tiếng Trung chủ đề tại khách sạn:
1. 我要办理入住,我在网上预订一间标准房间了。
( Wǒ yào bànlǐ rùzhù, wǒ zài wǎngshàng yùdìng yī jiàn biāozhǔn fángjiānle. )
Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng, tôi đã đặt trức một căn phòng tiêu chuẩn ở trên mạng.
2. 服务员给你房卡之后,会有人帮你把行李到房间。
( Fúwùyuán gěi nǐ fáng kǎ zhīhòu, huì yǒurén bāng nǐ bǎ xínglǐ dào fángjiān. )
Sau khi nhân viên phục vụ đưa thẻ phòng cho bạn, sẽ có người giúp bạn mang hành lí lên phòng.
3. 退房的时候我们会跟前台办理退房手续。
( Tuì fáng de shíhòu wǒmen huì gēnqián tái bànlǐ tuì fáng shǒuxù.)
Khi trả phòng chúng ta sẽ làm thủ tục trả phòng với nhân viên tiếp tân.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề tại khách sạn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn