Home » Thuốc đông y tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-04 05:42:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thuốc đông y tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 20/06/2022)
           
Thuốc đông y tiếng Trung là 传统药物 (Chuántǒng yàowù). Thuốc đông y là thuốc từ dược liệu được bào chế theo lý luận và phương pháp y học cổ truyền các nước phương Đông.

Thuốc đông y tiếng Trung là 传统药物 (Chuántǒng yàowù). Thuốc đông y là thuốc từ dược liệu được bào chế theo lý luận và phương pháp y học cổ truyền các nước phương Đông, thuốc y học cổ truyền cũng được dùng với ý nghĩa tương đương thuốc đông y để chữa trị cho mọi người.

Một số từ vựng về thuốc đông y trong tiếng Trung:

絞股藍 /jiǎogǔlán/: Giảo cổ lam.

叶下珠 /yè xià zhū/: Hạ diệp châu.

夏枯草 /xià kūcǎo/: Hạ khô thảo.Thuốc đông y tiếng Trung là gì

何首乌 /héshǒuwū/: Hà thủ ô đỏ.

黑芝麻 /hēi zhīma/: Hắc chi ma.

海马 /hǎimǎ/: Hải mã.

海蛤壳 /hǎi há ké/: Hải cáp xác.

海金沙 /hǎi jīnshā/: Hải kim sa.

海龙 /hǎilóng/: Hải long.

海藻 /hǎizǎo/: Hải tảo.

旱莲草 /hàn lián cǎo/: Hạn liên thảo.

杏仁 /xìngrén/: Hạnh nhân.

厚朴 /hòu pǔ/: Hậu phác.

槐米 /huái mǐ/: Hoa hòe.

火麻仁 /huǒ má rén/: Hoả ma nhân.

黄柏 /huángbò/: Hoàng bá.

滑石 /huáshí/: Hoạt thạch.

Một số ví dụ về thuốc đông y trong tiếng Trung:

1. 这里的杏仁卖得很多.

/Zhèlǐ de xìngrén mài dé hěnduō./
Ở đây bán rất nhiều hạnh nhân.

2. 东方医学也很有名.

/Dōngfāng yīxué yě hěn yǒumíng./
Thuốc đông y cũng nổi tiếng.

3. 此药有海象味.

/Cǐ yào yǒu hǎixiàng wèi./
Thuốc này có mùi hải mã.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thuốc đông y tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm