| Yêu và sống
Thuốc đông y tiếng Trung là gì
Thuốc đông y tiếng Trung là 传统药物 (Chuántǒng yàowù). Thuốc đông y là thuốc từ dược liệu được bào chế theo lý luận và phương pháp y học cổ truyền các nước phương Đông, thuốc y học cổ truyền cũng được dùng với ý nghĩa tương đương thuốc đông y để chữa trị cho mọi người.
Một số từ vựng về thuốc đông y trong tiếng Trung:
絞股藍 /jiǎogǔlán/: Giảo cổ lam.
叶下珠 /yè xià zhū/: Hạ diệp châu.
夏枯草 /xià kūcǎo/: Hạ khô thảo.
何首乌 /héshǒuwū/: Hà thủ ô đỏ.
黑芝麻 /hēi zhīma/: Hắc chi ma.
海马 /hǎimǎ/: Hải mã.
海蛤壳 /hǎi há ké/: Hải cáp xác.
海金沙 /hǎi jīnshā/: Hải kim sa.
海龙 /hǎilóng/: Hải long.
海藻 /hǎizǎo/: Hải tảo.
旱莲草 /hàn lián cǎo/: Hạn liên thảo.
杏仁 /xìngrén/: Hạnh nhân.
厚朴 /hòu pǔ/: Hậu phác.
槐米 /huái mǐ/: Hoa hòe.
火麻仁 /huǒ má rén/: Hoả ma nhân.
黄柏 /huángbò/: Hoàng bá.
滑石 /huáshí/: Hoạt thạch.
Một số ví dụ về thuốc đông y trong tiếng Trung:
1. 这里的杏仁卖得很多.
/Zhèlǐ de xìngrén mài dé hěnduō./
Ở đây bán rất nhiều hạnh nhân.
2. 东方医学也很有名.
/Dōngfāng yīxué yě hěn yǒumíng./
Thuốc đông y cũng nổi tiếng.
3. 此药有海象味.
/Cǐ yào yǒu hǎixiàng wèi./
Thuốc này có mùi hải mã.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Thuốc đông y tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn